Phong độ Santa Clara gần đây, KQ Santa Clara mới nhất
Phong độ Santa Clara gần đây
-
30/09/2024Santa ClaraBoavista FC1 - 0W
-
21/09/2024Santa ClaraEstrela da Amadora0 - 0W
-
15/09/2024BenficaSanta Clara2 - 1L
-
31/08/2024Santa ClaraAVS Futebol SAD1 - 1W
-
24/08/20241 Casa Pia ACSanta Clara0 - 0W
-
16/08/20241 Santa ClaraFC Porto0 - 2L
-
11/08/2024EstorilSanta Clara1 - 1W
-
08/08/2024Santa ClaraAl-Shabab0 - 0D
-
03/08/2024SL Benfica BSanta Clara0 - 0W
-
27/07/2024Rio AveSanta Clara1 - 2W
Thống kê phong độ Santa Clara gần đây, KQ Santa Clara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Santa Clara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Santa Clara gần đây: theo giải đấu
-
30/09/2024Santa ClaraBoavista FC1 - 0W
-
21/09/2024Santa ClaraEstrela da Amadora0 - 0W
-
15/09/2024BenficaSanta Clara2 - 1L
-
31/08/2024Santa ClaraAVS Futebol SAD1 - 1W
-
24/08/20241 Casa Pia ACSanta Clara0 - 0W
-
16/08/20241 Santa ClaraFC Porto0 - 2L
-
11/08/2024EstorilSanta Clara1 - 1W
-
08/08/2024Santa ClaraAl-Shabab0 - 0D
-
03/08/2024SL Benfica BSanta Clara0 - 0W
-
27/07/2024Rio AveSanta Clara1 - 2W
- Kết quả Santa Clara mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Santa Clara mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santa Clara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Clara (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Santa Clara (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | SL Benfica B | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | CD Tondela | 6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 10 | H H H H T T |
4 | Viseu | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H T T B B |
5 | Uniao Leiria | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T H H T H |
6 | SCU Torreense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B B T T T B |
7 | Leixoes | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H H T B H |
8 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H B T B |
9 | GD Chaves | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H H B T T |
10 | FC Felgueiras | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H B T |
11 | Alverca | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 9 | -3 | 7 | H H H B T H |
12 | Vizela | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B B B T |
13 | Maritimo | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 12 | -4 | 6 | H T H B B H |
14 | CD Mafra | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | Portimonense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 | H B H T B B |
16 | Oliveirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H B B H T |
17 | Porto B | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H H B H H B |
18 | Pacos de Ferreira | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: