Phong độ Uniao Leiria gần đây, KQ Uniao Leiria mới nhất
Phong độ Uniao Leiria gần đây
-
21/09/2024CamachaUniao Leiria0 - 1W
-
14/09/20241 ViseuUniao Leiria0 - 0W
-
02/09/2024Porto BUniao Leiria1 - 1D
-
24/08/2024Uniao LeiriaAlverca0 - 0D
-
18/08/2024PortimonenseUniao Leiria0 - 1W
-
12/08/2024Uniao LeiriaVizela0 - 1L
-
04/08/2024SCU TorreenseUniao Leiria 10 - 0D
-
03/08/2024Uniao LeiriaCD Tondela1 - 0W
-
27/07/2024EstorilUniao Leiria0 - 0D
-
20/07/2024MoreirenseUniao Leiria0 - 0L
Thống kê phong độ Uniao Leiria gần đây, KQ Uniao Leiria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Uniao Leiria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Uniao Leiria gần đây: theo giải đấu
-
14/09/20241 ViseuUniao Leiria0 - 0W
-
02/09/2024Porto BUniao Leiria1 - 1D
-
24/08/2024Uniao LeiriaAlverca0 - 0D
-
18/08/2024PortimonenseUniao Leiria0 - 1W
-
12/08/2024Uniao LeiriaVizela0 - 1L
-
04/08/2024SCU TorreenseUniao Leiria 10 - 0D
-
03/08/2024Uniao LeiriaCD Tondela1 - 0W
-
27/07/2024EstorilUniao Leiria0 - 0D
-
20/07/2024MoreirenseUniao Leiria0 - 0L
-
21/09/2024CamachaUniao Leiria0 - 1W
- Kết quả Uniao Leiria mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Uniao Leiria mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Uniao Leiria mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Uniao Leiria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uniao Leiria (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Uniao Leiria (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | SL Benfica B | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | CD Tondela | 6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 10 | H H H H T T |
4 | Viseu | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H T T B B |
5 | SCU Torreense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B B T T T B |
6 | Leixoes | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H H T B |
7 | GD Chaves | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H H B T T |
8 | Uniao Leiria | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
9 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H B T B |
10 | FC Felgueiras | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H B T |
11 | Vizela | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B B B T |
12 | Alverca | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 8 | -3 | 6 | H H H B T |
13 | Portimonense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 | H B H T B B |
14 | CD Mafra | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | Oliveirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H B B H T |
16 | Maritimo | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | -4 | 5 | H T H B B |
17 | Porto B | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H H B H H B |
18 | Pacos de Ferreira | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: