Phong độ FK Zvijezda 09 gần đây, KQ FK Zvijezda 09 mới nhất
Phong độ FK Zvijezda 09 gần đây
-
08/03/2025FK Zvijezda 09Leotar0 - 0W
-
30/11/20241 FK Zvijezda 09BSK Banja Luka0 - 1L
-
26/11/2024Sutjeska FocaFK Zvijezda 090 - 0W
-
09/11/2024Drina ZvornikFK Zvijezda 090 - 0L
-
02/11/2024FK Zvijezda 09Villeznevesigne2 - 0W
-
19/10/2024FK Zvijezda 09FK Sloboda Mrkonjic Grad0 - 0W
-
12/10/2024Rudar PrijedorFK Zvijezda 091 - 0L
-
09/10/2024FK Zvijezda 09Laktasi0 - 0W
-
22/02/2025FK Tuzla CityFK Zvijezda 090 - 0L
-
30/10/2024Zvijezda GradacacFK Zvijezda 090 - 0L
Thống kê phong độ FK Zvijezda 09 gần đây, KQ FK Zvijezda 09 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ FK Zvijezda 09 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Bosnia | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Zvijezda 09 gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FK Tuzla CityFK Zvijezda 090 - 0L
-
08/03/2025FK Zvijezda 09Leotar0 - 0W
-
30/11/20241 FK Zvijezda 09BSK Banja Luka0 - 1L
-
26/11/2024Sutjeska FocaFK Zvijezda 090 - 0W
-
09/11/2024Drina ZvornikFK Zvijezda 090 - 0L
-
02/11/2024FK Zvijezda 09Villeznevesigne2 - 0W
-
19/10/2024FK Zvijezda 09FK Sloboda Mrkonjic Grad0 - 0W
-
12/10/2024Rudar PrijedorFK Zvijezda 091 - 0L
-
09/10/2024FK Zvijezda 09Laktasi0 - 0W
-
30/10/2024Zvijezda GradacacFK Zvijezda 090 - 0L
- Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất ở giải Hạng nhất Bosnia
- Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Zvijezda 09 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zvijezda 09 (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FK Zvijezda 09 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 21 | 17 | 3 | 1 | 40 | 9 | 31 | 54 | T B T H T T |
2 | Borac Banja Luka | 19 | 15 | 2 | 2 | 38 | 8 | 30 | 47 | T T B T T T |
3 | Sarajevo | 20 | 12 | 7 | 1 | 41 | 13 | 28 | 43 | B T H H T H |
4 | FK Zeljeznicar | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 16 | 15 | 37 | T B T B H H |
5 | FK Sloga Doboj | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 31 | T T H T T T |
6 | NK Siroki Brijeg | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 29 | -1 | 29 | T B T H B T |
7 | FK Velez Mostar | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 23 | 3 | 26 | H T H H B H |
8 | Radnik Bijeljina | 21 | 8 | 1 | 12 | 24 | 31 | -7 | 25 | T T T B B B |
9 | Posusje | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 22 | H B B B H B |
10 | FK Igman Konjic | 21 | 6 | 2 | 13 | 19 | 46 | -27 | 20 | H B T B T B |
11 | GOSK Gabela | 21 | 2 | 3 | 16 | 16 | 49 | -33 | 9 | B B B H B H |
12 | Sloboda | 21 | 1 | 3 | 17 | 7 | 39 | -32 | 6 | B B B T B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina