Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây, KQ NK Siroki Brijeg mới nhất
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
-
28/04/2025HSK Zrinjski MostarNK Siroki Brijeg1 - 0L
-
23/04/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela 11 - 0W
-
19/04/20251 FK Igman KonjicNK Siroki Brijeg1 - 0L
-
12/04/20251 NK Siroki BrijegPosusje 10 - 0D
-
05/04/2025Radnik BijeljinaNK Siroki Brijeg1 - 0D
-
29/03/20251 NK Siroki BrijegFK Velez Mostar0 - 2L
-
18/03/2025Borac Banja LukaNK Siroki Brijeg2 - 0L
-
16/04/2025FK ZeljeznicarNK Siroki Brijeg1 - 0L
-
02/04/2025NK Siroki BrijegFK Zeljeznicar2 - 0W
-
12/03/2025FK Velez MostarNK Siroki Brijeg0 - 1W
Thống kê phong độ NK Siroki Brijeg gần đây, KQ NK Siroki Brijeg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ NK Siroki Brijeg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025HSK Zrinjski MostarNK Siroki Brijeg1 - 0L
-
23/04/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela 11 - 0W
-
19/04/20251 FK Igman KonjicNK Siroki Brijeg1 - 0L
-
12/04/20251 NK Siroki BrijegPosusje 10 - 0D
-
05/04/2025Radnik BijeljinaNK Siroki Brijeg1 - 0D
-
29/03/20251 NK Siroki BrijegFK Velez Mostar0 - 2L
-
18/03/2025Borac Banja LukaNK Siroki Brijeg2 - 0L
-
16/04/2025FK ZeljeznicarNK Siroki Brijeg1 - 0L
-
02/04/2025NK Siroki BrijegFK Zeljeznicar2 - 0W
-
12/03/2025FK Velez MostarNK Siroki Brijeg0 - 1W
- Kết quả NK Siroki Brijeg mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả NK Siroki Brijeg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Siroki Brijeg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Siroki Brijeg (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
NK Siroki Brijeg (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận NK Siroki Brijeg thắng
Bại: là số trận NK Siroki Brijeg thua
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 28 | 22 | 4 | 2 | 59 | 13 | 46 | 70 | T B H T T T |
2 | Borac Banja Luka | 28 | 22 | 3 | 3 | 54 | 12 | 42 | 69 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 28 | 16 | 9 | 3 | 50 | 19 | 31 | 57 | T T H B H T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 28 | 12 | 5 | 11 | 31 | 35 | -4 | 41 | T H B T B B |
6 | FK Velez Mostar | 28 | 9 | 11 | 8 | 39 | 33 | 6 | 38 | T H T B H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | B H H B T B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 33 | -5 | 29 | B H H T B H |
10 | FK Igman Konjic | 28 | 8 | 4 | 16 | 26 | 56 | -30 | 28 | B B T T H H |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina