Phong độ Brusque FC gần đây, KQ Brusque FC mới nhất
Phong độ Brusque FC gần đây
-
23/06/2024Ituano SPBrusque FC0 - 0D
-
20/06/2024Brusque FCAvai FC 10 - 0D
-
17/06/2024Brusque FCCeara0 - 0W
-
09/06/2024Amazonas FCBrusque FC0 - 0L
-
02/06/2024Brusque FCGremio Novorizontin0 - 0D
-
27/05/2024Vila NovaBrusque FC 11 - 1D
-
19/05/2024SantosBrusque FC3 - 0L
-
16/05/2024Brusque FCOperario Ferroviario PR0 - 0D
-
12/05/2024Sport Club do RecifeBrusque FC 11 - 0L
-
23/05/2024Atletico Clube GoianienseBrusque FC3 - 1L
Thống kê phong độ Brusque FC gần đây, KQ Brusque FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Brusque FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Brazil | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Brusque FC gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2024Ituano SPBrusque FC0 - 0D
-
20/06/2024Brusque FCAvai FC 10 - 0D
-
17/06/2024Brusque FCCeara0 - 0W
-
09/06/2024Amazonas FCBrusque FC0 - 0L
-
02/06/2024Brusque FCGremio Novorizontin0 - 0D
-
27/05/2024Vila NovaBrusque FC 11 - 1D
-
19/05/2024SantosBrusque FC3 - 0L
-
16/05/2024Brusque FCOperario Ferroviario PR0 - 0D
-
12/05/2024Sport Club do RecifeBrusque FC 11 - 0L
-
23/05/2024Atletico Clube GoianienseBrusque FC3 - 1L
- Kết quả Brusque FC mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
- Kết quả Brusque FC mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brusque FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brusque FC (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Brusque FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B T T |
2 | Athletic Club MG | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T T B |
3 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
4 | Sao Bernardo | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T H B |
5 | Ferroviaria SP | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | T T H H H H |
6 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
7 | Tombense | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | H H B B T T |
8 | Londrina PR | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B T T H |
9 | Ypiranga(RS) | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T B T B T |
10 | ABC RN | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | T H T H B T |
11 | Ferroviario CE | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 20 | -10 | 11 | T T B B T H |
12 | Aparecidense GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B H T H |
13 | Remo Belem (PA) | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 10 | H B T B T B |
14 | Nautico (PE) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 9 | B T B H B H |
15 | Sampaio Correa | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B B T H T |
16 | Confianca SE | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H T B B B |
17 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 17 | -9 | 8 | H B B H H T |
18 | Caxias RS | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | T H B H B B |
19 | Floresta CE | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B T T B |
20 | Sao Jose PoA RS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil