Phong độ Cianorte PR gần đây, KQ Cianorte PR mới nhất
Phong độ Cianorte PR gần đây
-
03/02/2025Cianorte PRCoritiba PR1 - 1W
-
29/01/2025Atletico ParanaenseCianorte PR0 - 1D
-
26/01/2025Rio Branco PRCianorte PR1 - 0L
-
23/01/20251 Cianorte PRLondrina PR1 - 1L
-
19/01/2025Independente Sao Joseense PRCianorte PR 10 - 2W
-
16/01/2025Maringa FCCianorte PR0 - 1W
-
13/01/2025Cianorte PRCascavel PR 11 - 1W
-
06/01/2025Maringa FCCianorte PR0 - 0L
-
23/12/2024Cianorte PRLondrina PR 11 - 1W
-
16/12/2024Cianorte PRCascavel PR1 - 0W
Thống kê phong độ Cianorte PR gần đây, KQ Cianorte PR mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Cianorte PR gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- CaP Brazil | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Cianorte PR gần đây: theo giải đấu
-
06/01/2025Maringa FCCianorte PR0 - 0L
-
23/12/2024Cianorte PRLondrina PR 11 - 1W
-
16/12/2024Cianorte PRCascavel PR1 - 0W
-
03/02/2025Cianorte PRCoritiba PR1 - 1W
-
29/01/2025Atletico ParanaenseCianorte PR0 - 1D
-
26/01/2025Rio Branco PRCianorte PR1 - 0L
-
23/01/20251 Cianorte PRLondrina PR1 - 1L
-
19/01/2025Independente Sao Joseense PRCianorte PR 10 - 2W
-
16/01/2025Maringa FCCianorte PR0 - 1W
-
13/01/2025Cianorte PRCascavel PR 11 - 1W
- Kết quả Cianorte PR mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Cianorte PR mới nhất ở giải CaP Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cianorte PR gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cianorte PR (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Cianorte PR (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH CaP Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Operario Ferroviario PR | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 14 | H T H T B T |
2 | Cianorte PR | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T T B B H T |
3 | Londrina PR | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | H B T T T B |
4 | Atletico Paranaense | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T B H H H T |
5 | Gremio Metropolitano Maringa | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 12 | B T B T T B |
6 | Cascavel PR | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 | H T H T H T |
7 | Azuriz FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 12 | B T T B T B |
8 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | T B T H T B |
9 | Parana PR | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H H B B H T |
10 | Rio Branco PR | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 6 | B B T T B B |
11 | Andraus Brasil | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 14 | -10 | 4 | T H B B B B |
12 | Independente Sao Joseense PR | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B H B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes