Phong độ Coritiba PR gần đây, KQ Coritiba PR mới nhất
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
30/06/2024Coritiba PRVila Nova0 - 0D
-
26/06/2024Amazonas FCCoritiba PR0 - 0L
-
20/06/2024Coritiba PRAmerica MG0 - 0W
-
17/06/2024GoiasCoritiba PR1 - 1D
-
08/06/2024Coritiba PRItuano SP3 - 0W
-
01/06/2024CearaCoritiba PR0 - 0L
-
28/05/2024Coritiba PROperario Ferroviario PR3 - 0W
-
18/05/2024Gremio NovorizontinCoritiba PR0 - 0D
-
15/05/2024Coritiba PRGuarani SP1 - 0W
-
12/05/2024Avai FCCoritiba PR0 - 0L
Thống kê phong độ Coritiba PR gần đây, KQ Coritiba PR mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Coritiba PR gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Brazil | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Coritiba PR gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024Coritiba PRVila Nova0 - 0D
-
26/06/2024Amazonas FCCoritiba PR0 - 0L
-
20/06/2024Coritiba PRAmerica MG0 - 0W
-
17/06/2024GoiasCoritiba PR1 - 1D
-
08/06/2024Coritiba PRItuano SP3 - 0W
-
01/06/2024CearaCoritiba PR0 - 0L
-
28/05/2024Coritiba PROperario Ferroviario PR3 - 0W
-
18/05/2024Gremio NovorizontinCoritiba PR0 - 0D
-
15/05/2024Coritiba PRGuarani SP1 - 0W
-
12/05/2024Avai FCCoritiba PR0 - 0L
- Kết quả Coritiba PR mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Coritiba PR gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coritiba PR (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Coritiba PR (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 27 | T H T T B T |
2 | Botafogo RJ | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | T T H B T H |
3 | Bahia | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Atletico Paranaense | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T H H H B T |
6 | Sao Paulo | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B B T T |
7 | Fortaleza | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 20 | B B T H T T |
8 | Cruzeiro | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | T H T B T B |
9 | Bragantino | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | B T B T B H |
10 | Atletico Mineiro | 12 | 4 | 6 | 2 | 18 | 16 | 2 | 18 | T B B H T H |
11 | Internacional RS | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | H B T T B H |
12 | Juventude | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | H B T B T B |
13 | Criciuma | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B H T T B H |
14 | Cuiaba | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | B T T H H H |
15 | Vitoria BA | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 12 | H T T B T B |
16 | Atletico Clube Goianiense | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H T B H H H |
17 | Vasco da Gama | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B T B H |
18 | Gremio (RS) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B B H T |
19 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
20 | Fluminense RJ | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 21 | -11 | 6 | B B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil