Phong độ Gremio (RS) gần đây, KQ Gremio (RS) mới nhất
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
30/03/2025Gremio (RS)Atletico Mineiro2 - 0W
-
17/03/20251 Internacional RSGremio (RS) 10 - 0D
-
09/03/2025Gremio (RS)Internacional RS0 - 2L
-
02/03/20251 JuventudeGremio (RS) 10 - 0L
-
Pen [2-3]
-
23/02/2025Gremio (RS)Juventude1 - 1W
-
16/02/2025Ypiranga(RS)Gremio (RS) 10 - 0W
-
12/02/2025Gremio (RS)EC Pelotas(RS)3 - 0W
-
09/02/2025Gremio (RS)Internacional RS0 - 0D
-
13/03/2025Athletic Club MGGremio (RS) 11 - 2D
-
Pen [7-8]
-
20/02/2025Sao Raimundo/RRGremio (RS) 10 - 0D
-
Pen [1-4]
Thống kê phong độ Gremio (RS) gần đây, KQ Gremio (RS) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Gremio (RS) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Brazil Campeonato Gaucho | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Brasil | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Gremio (RS) gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Gremio (RS)Atletico Mineiro2 - 0W
-
17/03/20251 Internacional RSGremio (RS) 10 - 0D
-
09/03/2025Gremio (RS)Internacional RS0 - 2L
-
02/03/20251 JuventudeGremio (RS) 10 - 0L
-
Pen [2-3]
-
23/02/2025Gremio (RS)Juventude1 - 1W
-
16/02/2025Ypiranga(RS)Gremio (RS) 10 - 0W
-
12/02/2025Gremio (RS)EC Pelotas(RS)3 - 0W
-
09/02/2025Gremio (RS)Internacional RS0 - 0D
-
13/03/2025Athletic Club MGGremio (RS) 11 - 2D
-
Pen [7-8]
-
20/02/2025Sao Raimundo/RRGremio (RS) 10 - 0D
-
Pen [1-4]
- Kết quả Gremio (RS) mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Gremio (RS) mới nhất ở giải Brazil Campeonato Gaucho
- Kết quả Gremio (RS) mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gremio (RS) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio (RS) (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Gremio (RS) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Ceara | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Bragantino | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes