Phong độ Sao Paulo gần đây, KQ Sao Paulo mới nhất
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
30/03/2025Sao PauloSport Club do Recife0 - 0D
-
11/03/2025PalmeirasSao Paulo1 - 0L
-
04/03/2025Sao PauloGremio Novorizontin 10 - 0W
-
24/02/2025Sao BernardoSao Paulo0 - 2W
-
20/02/2025Sao PauloPonte Preta1 - 0L
-
17/02/2025PalmeirasSao Paulo0 - 0D
-
14/02/2025Sao PauloAE Velo Clube SP2 - 1D
-
11/02/2025Sao PauloInter de Limeira 10 - 0D
-
09/02/20251 BragantinoSao Paulo1 - 0L
-
06/02/2025Sao PauloMirassol2 - 1W
Thống kê phong độ Sao Paulo gần đây, KQ Sao Paulo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Sao Paulo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Brazil (Paulista) | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ Sao Paulo gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Sao PauloSport Club do Recife0 - 0D
-
11/03/2025PalmeirasSao Paulo1 - 0L
-
04/03/2025Sao PauloGremio Novorizontin 10 - 0W
-
24/02/2025Sao BernardoSao Paulo0 - 2W
-
20/02/2025Sao PauloPonte Preta1 - 0L
-
17/02/2025PalmeirasSao Paulo0 - 0D
-
14/02/2025Sao PauloAE Velo Clube SP2 - 1D
-
11/02/2025Sao PauloInter de Limeira 10 - 0D
-
09/02/20251 BragantinoSao Paulo1 - 0L
-
06/02/2025Sao PauloMirassol2 - 1W
- Kết quả Sao Paulo mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Sao Paulo mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sao Paulo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Paulo (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Sao Paulo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes