Phong độ Arda gần đây, KQ Arda mới nhất
Phong độ Arda gần đây
-
07/02/2025ArdaSpartak Varna1 - 1D
-
09/12/2024FC Hebar PazardzhikArda0 - 0W
-
04/12/2024ArdaLudogorets Razgrad0 - 2L
-
01/12/2024FK Levski KrumovgradArda0 - 0D
-
23/11/2024ArdaLokomotiv Plovdiv3 - 1W
-
30/01/2025ArdaSloboda0 - 0D
-
27/01/2025FK MakhachkalaArda1 - 1L
-
24/01/2025GKS KatowiceArda0 - 0L
-
21/01/2025ArdaHradec Kralove0 - 1L
-
16/12/2024FK Levski KrumovgradArda 10 - 0W
Thống kê phong độ Arda gần đây, KQ Arda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Arda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Arda gần đây: theo giải đấu
-
07/02/2025ArdaSpartak Varna1 - 1D
-
09/12/2024FC Hebar PazardzhikArda0 - 0W
-
04/12/2024ArdaLudogorets Razgrad0 - 2L
-
01/12/2024FK Levski KrumovgradArda0 - 0D
-
23/11/2024ArdaLokomotiv Plovdiv3 - 1W
-
30/01/2025ArdaSloboda0 - 0D
-
27/01/2025FK MakhachkalaArda1 - 1L
-
24/01/2025GKS KatowiceArda0 - 0L
-
21/01/2025ArdaHradec Kralove0 - 1L
-
16/12/2024FK Levski KrumovgradArda 10 - 0W
- Kết quả Arda mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Arda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Arda mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Arda (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 20 | 17 | 2 | 1 | 44 | 8 | 36 | 53 | H T T T T B |
2 | Levski Sofia | 20 | 14 | 1 | 5 | 37 | 15 | 22 | 43 | B T T T T T |
3 | Botev Plovdiv | 20 | 13 | 2 | 5 | 23 | 15 | 8 | 41 | T T T B B H |
4 | Cherno More Varna | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | T T T T T B |
5 | Arda | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | T T H B T H |
6 | Spartak Varna | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 32 | B T H B B H |
7 | Beroe Stara Zagora | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T B T T H |
8 | CSKA Sofia | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 22 | 3 | 26 | H H T T H B |
9 | Slavia Sofia | 20 | 8 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 26 | T B B T T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 20 | 4 | 9 | 7 | 23 | 30 | -7 | 21 | H B H T H B |
11 | FK Levski Krumovgrad | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 19 | -7 | 21 | H T H B B H |
12 | Septemvri Sofia | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 31 | -12 | 20 | T B B B T H |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 32 | -10 | 17 | B B B B B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 17 | B B T B B T |
15 | Botev Vratsa | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 33 | -18 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria