Phong độ Beroe Stara Zagora gần đây, KQ Beroe Stara Zagora mới nhất
Phong độ Beroe Stara Zagora gần đây
-
08/03/2025Beroe Stara ZagoraCSKA Sofia 10 - 0L
-
01/03/2025Spartak VarnaBeroe Stara Zagora0 - 2W
-
21/02/2025Beroe Stara ZagoraFC Hebar Pazardzhik 11 - 1W
-
16/02/2025Ludogorets RazgradBeroe Stara Zagora 10 - 0L
-
10/02/2025Beroe Stara ZagoraFK Levski Krumovgrad 20 - 0D
-
25/02/20251 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
05/02/2025Beroe Stara ZagoraSvilengrad 19212 - 1W
-
01/02/2025Beroe Stara ZagoraSpartak Varna0 - 0D
-
22/01/2025Beroe Stara ZagoraFC Tundzha 19150 - 0W
-
18/01/2025Beroe Stara ZagoraAtletik Kuklen1 - 0W
Thống kê phong độ Beroe Stara Zagora gần đây, KQ Beroe Stara Zagora mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Beroe Stara Zagora gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Beroe Stara Zagora gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Beroe Stara ZagoraCSKA Sofia 10 - 0L
-
01/03/2025Spartak VarnaBeroe Stara Zagora0 - 2W
-
21/02/2025Beroe Stara ZagoraFC Hebar Pazardzhik 11 - 1W
-
16/02/2025Ludogorets RazgradBeroe Stara Zagora 10 - 0L
-
10/02/2025Beroe Stara ZagoraFK Levski Krumovgrad 20 - 0D
-
05/02/2025Beroe Stara ZagoraSvilengrad 19212 - 1W
-
01/02/2025Beroe Stara ZagoraSpartak Varna0 - 0D
-
22/01/2025Beroe Stara ZagoraFC Tundzha 19150 - 0W
-
18/01/2025Beroe Stara ZagoraAtletik Kuklen1 - 0W
-
25/02/20251 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
- Kết quả Beroe Stara Zagora mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Beroe Stara Zagora mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Beroe Stara Zagora mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Beroe Stara Zagora gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beroe Stara Zagora (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Beroe Stara Zagora (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria