Phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1L
-
15/02/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv0 - 0L
-
09/02/2025Botev PlovdivFC Hebar Pazardzhik1 - 1D
-
19/12/2024Botev PlovdivLudogorets Razgrad1 - 3L
-
04/02/2025Botev PlovdivLudogorets Razgrad0 - 0L
-
27/01/2025LKS NiecieczaBotev Plovdiv1 - 1D
-
23/01/2025Spartak TrnavaBotev Plovdiv1 - 1L
-
19/01/2025Botev PlovdivCukaricki Stankom0 - 1L
-
16/01/2025Lech PoznanBotev Plovdiv0 - 0D
-
15/12/2024Lokomotiv SofiaBotev Plovdiv0 - 3W
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Siêu Cúp Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1L
-
15/02/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv0 - 0L
-
09/02/2025Botev PlovdivFC Hebar Pazardzhik1 - 1D
-
19/12/2024Botev PlovdivLudogorets Razgrad1 - 3L
-
27/01/2025LKS NiecieczaBotev Plovdiv1 - 1D
-
23/01/2025Spartak TrnavaBotev Plovdiv1 - 1L
-
19/01/2025Botev PlovdivCukaricki Stankom0 - 1L
-
16/01/2025Lech PoznanBotev Plovdiv0 - 0D
-
15/12/2024Lokomotiv SofiaBotev Plovdiv0 - 3W
-
04/02/2025Botev PlovdivLudogorets Razgrad0 - 0L
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải Cúp Buigarian
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải Siêu Cúp Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Botev Plovdiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 57 | T T T B T H |
2 | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 27 | 49 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 18 | 42 | T T T B H H |
4 | Botev Plovdiv | 22 | 13 | 2 | 7 | 23 | 19 | 4 | 41 | T B B H B B |
5 | Arda | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 36 | H B T H B H |
6 | Spartak Varna | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 27 | 1 | 35 | H B B H T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 19 | 7 | 34 | B T T H B T |
8 | CSKA Sofia | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 32 | T T H B T T |
9 | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 28 | B T T T H H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
11 | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B B T H T |
12 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | 22 | T H B B H H |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 22 | 5 | 5 | 12 | 23 | 33 | -10 | 20 | B B B T B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 35 | -16 | 20 | T B B T T B |
15 | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | -29 | 13 | B B B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria