Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây, KQ CSKA 1948 Sofia mới nhất
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
-
03/03/20251 ArdaCSKA 1948 Sofia1 - 0L
-
21/02/2025CSKA 1948 SofiaBotev Vratsa 10 - 0W
-
17/02/2025Slavia SofiaCSKA 1948 Sofia1 - 0D
-
09/02/2025CSKA 1948 SofiaLokomotiv Sofia0 - 3L
-
01/02/2025CSKA 1948 SofiaStrumska Slava5 - 0W
-
25/01/2025CSKA 1948 SofiaMFK Ruzomberok0 - 0D
-
25/01/2025CSKA 1948 SofiaMFK Ruzomberok1 - 1L
-
23/01/2025CSKA 1948 SofiaHiroshima Sanfrecce1 - 0L
-
19/01/2025Jagiellonia BialystokCSKA 1948 Sofia2 - 0L
-
16/01/2025Dynamo KyivCSKA 1948 Sofia2 - 0L
Thống kê phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây, KQ CSKA 1948 Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 1 | 4 |
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây: theo giải đấu
-
03/03/20251 ArdaCSKA 1948 Sofia1 - 0L
-
21/02/2025CSKA 1948 SofiaBotev Vratsa 10 - 0W
-
17/02/2025Slavia SofiaCSKA 1948 Sofia1 - 0D
-
09/02/2025CSKA 1948 SofiaLokomotiv Sofia0 - 3L
-
01/02/2025CSKA 1948 SofiaStrumska Slava5 - 0W
-
25/01/2025CSKA 1948 SofiaMFK Ruzomberok0 - 0D
-
25/01/2025CSKA 1948 SofiaMFK Ruzomberok1 - 1L
-
23/01/2025CSKA 1948 SofiaHiroshima Sanfrecce1 - 0L
-
19/01/2025Jagiellonia BialystokCSKA 1948 Sofia2 - 0L
-
16/01/2025Dynamo KyivCSKA 1948 Sofia2 - 0L
- Kết quả CSKA 1948 Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả CSKA 1948 Sofia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSKA 1948 Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
CSKA 1948 Sofia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 23 | 18 | 4 | 1 | 47 | 10 | 37 | 58 | T T B T H H |
2 | Levski Sofia | 23 | 16 | 2 | 5 | 45 | 18 | 27 | 50 | T T T T T H |
3 | Cherno More Varna | 23 | 13 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 45 | T T B H H T |
4 | Botev Plovdiv | 23 | 13 | 2 | 8 | 25 | 22 | 3 | 41 | B B H B B B |
5 | Arda | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B H T |
6 | Beroe Stara Zagora | 23 | 11 | 4 | 8 | 29 | 19 | 10 | 37 | T T H B T T |
7 | Spartak Varna | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 35 | B B H T B B |
8 | CSKA Sofia | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 24 | 8 | 33 | T H B T T H |
9 | Slavia Sofia | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 29 | -1 | 31 | T T T H H T |
10 | Septemvri Sofia | 23 | 8 | 3 | 12 | 21 | 31 | -10 | 27 | B T H T T H |
11 | CSKA 1948 Sofia | 23 | 5 | 10 | 8 | 25 | 32 | -7 | 25 | T H B H T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B T B T T |
13 | Lokomotiv Sofia | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 23 | B B T T B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 23 | 5 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 22 | B B H H B B |
15 | Botev Vratsa | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | B B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 23 | 1 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria