Phong độ CSKA Sofia gần đây, KQ CSKA Sofia mới nhất
Phong độ CSKA Sofia gần đây
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1W
-
16/02/2025CSKA SofiaArda1 - 0W
-
08/02/2025Slavia SofiaCSKA Sofia0 - 0L
-
07/12/2024CSKA SofiaCSKA 1948 Sofia0 - 2D
-
02/02/2025CSKA SofiaBelasitsa Petrich1 - 0W
-
27/01/2025CSKA SofiaFK Liepaja1 - 0W
-
23/01/2025Gangwon FCCSKA Sofia0 - 2W
-
19/01/2025CSKA SofiaGyori ETO0 - 0W
-
15/01/2025CSKA SofiaFC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
15/12/2024Spartak VarnaCSKA Sofia2 - 2W
Thống kê phong độ CSKA Sofia gần đây, KQ CSKA Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ CSKA Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ CSKA Sofia gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1W
-
16/02/2025CSKA SofiaArda1 - 0W
-
08/02/2025Slavia SofiaCSKA Sofia0 - 0L
-
07/12/2024CSKA SofiaCSKA 1948 Sofia0 - 2D
-
02/02/2025CSKA SofiaBelasitsa Petrich1 - 0W
-
27/01/2025CSKA SofiaFK Liepaja1 - 0W
-
23/01/2025Gangwon FCCSKA Sofia0 - 2W
-
19/01/2025CSKA SofiaGyori ETO0 - 0W
-
15/01/2025CSKA SofiaFC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
15/12/2024Spartak VarnaCSKA Sofia2 - 2W
- Kết quả CSKA Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả CSKA Sofia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CSKA Sofia mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSKA Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
CSKA Sofia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 57 | T T T B T H |
2 | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 27 | 49 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 18 | 42 | T T T B H H |
4 | Botev Plovdiv | 22 | 13 | 2 | 7 | 23 | 19 | 4 | 41 | T B B H B B |
5 | Arda | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 36 | H B T H B H |
6 | Spartak Varna | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 27 | 1 | 35 | H B B H T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 19 | 7 | 34 | B T T H B T |
8 | CSKA Sofia | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 32 | T T H B T T |
9 | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 28 | B T T T H H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
11 | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B B T H T |
12 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | 22 | T H B B H H |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 22 | 5 | 5 | 12 | 23 | 33 | -10 | 20 | B B B T B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 35 | -16 | 20 | T B B T T B |
15 | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | -29 | 13 | B B B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria