Phong độ FC Dunav Ruse gần đây, KQ FC Dunav Ruse mới nhất
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
-
12/04/2025Lokomotiv Gorna OryahovitsaFC Dunav Ruse0 - 0L
-
08/04/2025FC Dunav RuseMarek Dupnitza0 - 0D
-
03/04/2025EtarFC Dunav Ruse1 - 0D
-
29/03/2025FC Dunav RuseBotev Plovdiv II1 - 0W
-
22/03/20251 Strumska SlavaFC Dunav Ruse0 - 0D
-
16/03/2025FC Dunav RuseBelasitsa Petrich0 - 0W
-
09/03/2025Minyor PernikFC Dunav Ruse0 - 0W
-
01/03/2025FC Dunav RuseYantra Gabrovo0 - 0D
-
22/02/2025PFK MontanaFC Dunav Ruse1 - 0D
-
17/02/2025FC Dunav RuseLudogorets Razgrad II0 - 0W
Thống kê phong độ FC Dunav Ruse gần đây, KQ FC Dunav Ruse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ FC Dunav Ruse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Lokomotiv Gorna OryahovitsaFC Dunav Ruse0 - 0L
-
08/04/2025FC Dunav RuseMarek Dupnitza0 - 0D
-
03/04/2025EtarFC Dunav Ruse1 - 0D
-
29/03/2025FC Dunav RuseBotev Plovdiv II1 - 0W
-
22/03/20251 Strumska SlavaFC Dunav Ruse0 - 0D
-
16/03/2025FC Dunav RuseBelasitsa Petrich0 - 0W
-
09/03/2025Minyor PernikFC Dunav Ruse0 - 0W
-
01/03/2025FC Dunav RuseYantra Gabrovo0 - 0D
-
22/02/2025PFK MontanaFC Dunav Ruse1 - 0D
-
17/02/2025FC Dunav RuseLudogorets Razgrad II0 - 0W
- Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Dunav Ruse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
FC Dunav Ruse (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 32 | 19 | 10 | 3 | 46 | 13 | 33 | 67 | B H T T H T |
2 | FC Dobrudzha | 31 | 19 | 9 | 3 | 58 | 19 | 39 | 66 | T T T T T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 32 | 18 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 62 | T T T T B B |
4 | Marek Dupnitza | 31 | 14 | 10 | 7 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B B T H T |
5 | Yantra Gabrovo | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 30 | 16 | 51 | B T T T H H |
6 | FC Dunav Ruse | 31 | 13 | 12 | 6 | 43 | 30 | 13 | 51 | T H T H H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 31 | 15 | 3 | 13 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T T B T T |
8 | Belasitsa Petrich | 31 | 14 | 6 | 11 | 36 | 34 | 2 | 48 | B T B H B H |
9 | CSKA Sofia B | 31 | 12 | 11 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T H H B T H |
10 | Etar | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 37 | 4 | 43 | B H B H B B |
11 | Spartak Pleven | 31 | 12 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 43 | B T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | H H B T B H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 31 | 11 | 6 | 14 | 29 | 31 | -2 | 39 | T H T B B T |
14 | Fratria | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 38 | H T B T T H |
15 | Minyor Pernik | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 44 | -15 | 36 | B B B B T B |
16 | Litex Lovech | 31 | 7 | 7 | 17 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B T H T B |
17 | Sportist Svoge | 31 | 6 | 10 | 15 | 16 | 34 | -18 | 28 | B B T H H T |
18 | PFC Nesebar | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 58 | -33 | 23 | B B B B H T |
19 | Strumska Slava | 31 | 3 | 13 | 15 | 19 | 45 | -26 | 22 | B H B B H H |
20 | Botev Plovdiv II | 31 | 6 | 4 | 21 | 23 | 54 | -31 | 22 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria