Phong độ Marek Dupnitza gần đây, KQ Marek Dupnitza mới nhất
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
-
08/04/2025FC Dunav RuseMarek Dupnitza0 - 0D
-
02/04/2025Marek DupnitzaCSKA 1948 Sofia II1 - 0W
-
29/03/2025Lokomotiv Gorna OryahovitsaMarek Dupnitza 11 - 1L
-
22/03/2025Marek DupnitzaPirin Blagoevgrad0 - 1L
-
16/03/2025Marek DupnitzaEtar0 - 0W
-
10/03/2025Botev Plovdiv IIMarek Dupnitza1 - 0L
-
01/03/2025Marek DupnitzaStrumska Slava0 - 0D
-
23/02/2025Belasitsa PetrichMarek Dupnitza0 - 0L
-
14/02/2025Marek DupnitzaMinyor Pernik 10 - 0W
-
25/01/2025Academy PandevMarek Dupnitza0 - 0D
Thống kê phong độ Marek Dupnitza gần đây, KQ Marek Dupnitza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Marek Dupnitza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Bulgaria | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Marek Dupnitza gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Academy PandevMarek Dupnitza0 - 0D
-
08/04/2025FC Dunav RuseMarek Dupnitza0 - 0D
-
02/04/2025Marek DupnitzaCSKA 1948 Sofia II1 - 0W
-
29/03/2025Lokomotiv Gorna OryahovitsaMarek Dupnitza 11 - 1L
-
22/03/2025Marek DupnitzaPirin Blagoevgrad0 - 1L
-
16/03/2025Marek DupnitzaEtar0 - 0W
-
10/03/2025Botev Plovdiv IIMarek Dupnitza1 - 0L
-
01/03/2025Marek DupnitzaStrumska Slava0 - 0D
-
23/02/2025Belasitsa PetrichMarek Dupnitza0 - 0L
-
14/02/2025Marek DupnitzaMinyor Pernik 10 - 0W
- Kết quả Marek Dupnitza mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Marek Dupnitza mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marek Dupnitza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marek Dupnitza (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Marek Dupnitza (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
2 | PFK Montana | 30 | 18 | 9 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H T B H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 30 | 17 | 62 | B T T T T T |
4 | FC Dunav Ruse | 30 | 13 | 12 | 5 | 42 | 28 | 14 | 51 | T T H T H H |
5 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
6 | Marek Dupnitza | 30 | 13 | 10 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | B T B B T H |
7 | Belasitsa Petrich | 30 | 14 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 47 | T B T B H B |
8 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 14 | 3 | 13 | 47 | 41 | 6 | 45 | B T T T B T |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H H B T B |
13 | Fratria | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 39 | -7 | 37 | B H T B T T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 10 | 6 | 14 | 27 | 30 | -3 | 36 | H T H T B B |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 34 | -19 | 25 | T B B T H H |
18 | Botev Plovdiv II | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 53 | -30 | 22 | T B B B H B |
19 | Strumska Slava | 30 | 3 | 12 | 15 | 17 | 43 | -26 | 21 | H B H B B H |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria