Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây, KQ Pirin Blagoevgrad mới nhất
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
-
23/09/2024Pirin BlagoevgradLokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 0W
-
15/09/2024PFC NesebarPirin Blagoevgrad0 - 2W
-
07/09/2024Pirin BlagoevgradMarek Dupnitza0 - 0D
-
01/09/2024Spartak PlevenPirin Blagoevgrad1 - 0W
-
27/08/2024Pirin BlagoevgradEtar2 - 0W
-
18/08/2024CSKA Sofia BPirin Blagoevgrad0 - 1W
-
13/08/2024Pirin BlagoevgradBotev Plovdiv II2 - 0W
-
03/08/2024FratriaPirin Blagoevgrad0 - 1W
-
28/07/2024Pirin BlagoevgradStrumska Slava0 - 0D
-
20/07/2024Sportist SvogePirin Blagoevgrad0 - 1W
Thống kê phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây, KQ Pirin Blagoevgrad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây: theo giải đấu
-
23/09/2024Pirin BlagoevgradLokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 0W
-
15/09/2024PFC NesebarPirin Blagoevgrad0 - 2W
-
07/09/2024Pirin BlagoevgradMarek Dupnitza0 - 0D
-
01/09/2024Spartak PlevenPirin Blagoevgrad1 - 0W
-
27/08/2024Pirin BlagoevgradEtar2 - 0W
-
18/08/2024CSKA Sofia BPirin Blagoevgrad0 - 1W
-
13/08/2024Pirin BlagoevgradBotev Plovdiv II2 - 0W
-
03/08/2024FratriaPirin Blagoevgrad0 - 1W
-
28/07/2024Pirin BlagoevgradStrumska Slava0 - 0D
-
20/07/2024Sportist SvogePirin Blagoevgrad0 - 1W
- Kết quả Pirin Blagoevgrad mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pirin Blagoevgrad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pirin Blagoevgrad (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Pirin Blagoevgrad (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 25 | B T H T T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 25 | T H T T T T |
3 | Cherno More Varna | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 14 | B T H H T B |
7 | CSKA 1948 Sofia | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T B T H B |
8 | Beroe Stara Zagora | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 13 | T B B B B T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B T B T T |
11 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
12 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | T T B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria