Phong độ BS Dynamic gần đây, KQ BS Dynamic mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ BS Dynamic gần đây

  • 20/04/2025
    Bumamuru
    BS Dynamic
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    BS Dynamic
    Olympique Star
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Le Messager Ngozi
    BS Dynamic
    0 - 0
    L
  • 29/03/2025
    BS Dynamic
    Musongati FC
    0 - 1
    L
  • 08/03/2025
    BS Dynamic
    Moso Sugar Company
    1 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Romania Inter Star
    BS Dynamic
    1 - 1
    L
  • 22/02/2025
    BS Dynamic
    Rukinzo FC
    0 - 0
    L
  • 14/02/2025
    Royal Vision
    BS Dynamic
    1 - 2
    D
  • 08/02/2025
    BS Dynamic
    Flambeau du Centre
    0 - 3
    L
  • 01/02/2025
    Academie Deira
    BS Dynamic 1
    1 - 0
    D

Thống kê phong độ BS Dynamic gần đây, KQ BS Dynamic mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ BS Dynamic gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Burundi 10 2 2 6

Phong độ BS Dynamic gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả BS Dynamic mới nhất ở giải VĐQG Burundi

  • 20/04/2025
    Bumamuru
    BS Dynamic
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    BS Dynamic
    Olympique Star
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Le Messager Ngozi
    BS Dynamic
    0 - 0
    L
  • 29/03/2025
    BS Dynamic
    Musongati FC
    0 - 1
    L
  • 08/03/2025
    BS Dynamic
    Moso Sugar Company
    1 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Romania Inter Star
    BS Dynamic
    1 - 1
    L
  • 22/02/2025
    BS Dynamic
    Rukinzo FC
    0 - 0
    L
  • 14/02/2025
    Royal Vision
    BS Dynamic
    1 - 2
    D
  • 08/02/2025
    BS Dynamic
    Flambeau du Centre
    0 - 3
    L
  • 01/02/2025
    Academie Deira
    BS Dynamic 1
    1 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BS Dynamic gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
BS Dynamic (sân nhà) 4 2 0 0
BS Dynamic (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua

BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 27 20 5 2 60 14 46 65 T T T T T T
2 Bumamuru 27 16 9 2 47 19 28 57 T H T H B T
3 Musongati FC 27 15 6 6 47 17 30 51 T T T T B T
4 Flambeau du Centre 27 13 10 4 45 23 22 49 B H T T T B
5 Rukinzo FC 27 13 8 6 60 31 29 47 B T H H T T
6 Vitalo 27 12 10 5 46 23 23 46 T T T B T H
7 Olympique Star 27 13 6 8 35 21 14 45 T T H T B B
8 Romania Inter Star 27 14 3 10 43 35 8 45 T B T B T T
9 Le Messager Ngozi 27 12 7 8 29 25 4 43 T B B T T T
10 Ngozi City FC 27 10 7 10 33 38 -5 37 T B B B B H
11 Royal Vision 27 8 6 13 37 49 -12 30 B B B T T H
12 Kayanza Utd 27 8 4 15 34 55 -21 28 B B T B B B
13 BS Dynamic 27 3 9 15 21 49 -28 18 B T B B T B
14 Academie Deira 27 4 5 18 21 53 -32 17 B B B T B H
15 Moso Sugar Company 27 4 1 22 21 73 -52 13 B B B B B B
16 LLB Academic 27 3 0 24 22 76 -54 9 B T B B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi