Phong độ Magara Young Boys gần đây, KQ Magara Young Boys mới nhất
Phong độ Magara Young Boys gần đây
-
05/05/2024BumamuruMagara Young Boys0 - 0L
-
27/04/2024Fc Tigre NoirMagara Young Boys0 - 0D
-
20/04/2024Magara Young BoysBS Dynamic0 - 0L
-
13/04/2024LLB AcademicMagara Young Boys0 - 0W
-
03/04/2024Magara Young BoysFlambeau du Centre0 - 3L
-
09/03/2024Musongati FCMagara Young Boys1 - 0L
-
02/03/20241 Magara Young BoysVitalo0 - 1L
-
24/02/2024Romania Inter StarMagara Young Boys0 - 0L
-
21/02/2024Magara Young BoysKayanza Utd0 - 0W
-
24/04/2024Magara Young BoysFlambeau du Centre0 - 3L
Thống kê phong độ Magara Young Boys gần đây, KQ Magara Young Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Magara Young Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Magara Young Boys gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2024BumamuruMagara Young Boys0 - 0L
-
27/04/2024Fc Tigre NoirMagara Young Boys0 - 0D
-
20/04/2024Magara Young BoysBS Dynamic0 - 0L
-
13/04/2024LLB AcademicMagara Young Boys0 - 0W
-
03/04/2024Magara Young BoysFlambeau du Centre0 - 3L
-
09/03/2024Musongati FCMagara Young Boys1 - 0L
-
02/03/20241 Magara Young BoysVitalo0 - 1L
-
24/02/2024Romania Inter StarMagara Young Boys0 - 0L
-
21/02/2024Magara Young BoysKayanza Utd0 - 0W
-
24/04/2024Magara Young BoysFlambeau du Centre0 - 3L
- Kết quả Magara Young Boys mới nhất ở giải VĐQG Burundi
- Kết quả Magara Young Boys mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Magara Young Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magara Young Boys (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Magara Young Boys (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
2 | Aigle Noir | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 10 | 36 | 47 | T T T B H T |
3 | Flambeau du Centre | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 18 | 12 | 39 | H H T T H H |
4 | Rukinzo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 36 | T H B T H T |
5 | Musongati FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 13 | 20 | 36 | B B H T H T |
6 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
7 | Olympique Star | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 35 | T H T T B H |
8 | Ngozi City FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | T H B B T T |
9 | Romania Inter Star | 21 | 10 | 3 | 8 | 31 | 27 | 4 | 33 | T T B B H T |
10 | Le Messager Ngozi | 21 | 8 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 31 | H H B B B H |
11 | Kayanza Utd | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H B T T B |
12 | Royal Vision | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 35 | -14 | 23 | H B T T H B |
13 | Academie Deira | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 45 | -28 | 13 | B H B T H B |
14 | Moso Sugar Company | 21 | 4 | 1 | 16 | 17 | 56 | -39 | 13 | B T T B B B |
15 | BS Dynamic | 21 | 1 | 9 | 11 | 17 | 40 | -23 | 12 | B H H B H B |
16 | LLB Academic | 22 | 2 | 0 | 20 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi