Phong độ Romania Inter Star gần đây, KQ Romania Inter Star mới nhất
Phong độ Romania Inter Star gần đây
-
01/03/2025Romania Inter StarBS Dynamic1 - 1W
-
21/02/2025Romania Inter StarMoso Sugar Company2 - 1W
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
-
07/02/2025Romania Inter StarRoyal Vision1 - 0L
-
02/02/2025Flambeau du CentreRomania Inter Star0 - 0L
-
24/01/2025Romania Inter StarAcademie Deira1 - 1W
-
19/01/20251 VitaloRomania Inter Star0 - 1W
-
01/12/2024Romania Inter StarVitalo0 - 0W
-
24/11/20241 Academie DeiraRomania Inter Star0 - 1W
-
21/11/2024Romania Inter StarFlambeau du Centre0 - 0D
Thống kê phong độ Romania Inter Star gần đây, KQ Romania Inter Star mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Romania Inter Star gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Romania Inter Star gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Romania Inter StarBS Dynamic1 - 1W
-
21/02/2025Romania Inter StarMoso Sugar Company2 - 1W
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
-
07/02/2025Romania Inter StarRoyal Vision1 - 0L
-
02/02/2025Flambeau du CentreRomania Inter Star0 - 0L
-
24/01/2025Romania Inter StarAcademie Deira1 - 1W
-
19/01/20251 VitaloRomania Inter Star0 - 1W
-
01/12/2024Romania Inter StarVitalo0 - 0W
-
24/11/20241 Academie DeiraRomania Inter Star0 - 1W
-
21/11/2024Romania Inter StarFlambeau du Centre0 - 0D
- Kết quả Romania Inter Star mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Romania Inter Star gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Romania Inter Star (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 23 | 16 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 53 | T B H T T T |
2 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
3 | Musongati FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 13 | 22 | 39 | B H T H T T |
4 | Flambeau du Centre | 22 | 10 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 39 | H T T H H B |
5 | Olympique Star | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 38 | H T T B H T |
6 | Rukinzo FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 29 | 21 | 36 | H B T H T B |
7 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
8 | Romania Inter Star | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | T B B H T T |
9 | Ngozi City FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B T T T B |
10 | Le Messager Ngozi | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | H B B B H T |
11 | Kayanza Utd | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T T B B |
12 | Royal Vision | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | B T T H B B |
13 | BS Dynamic | 23 | 2 | 9 | 12 | 19 | 42 | -23 | 15 | H B H B B T |
14 | Academie Deira | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | H B T H B B |
15 | Moso Sugar Company | 23 | 4 | 1 | 18 | 19 | 60 | -41 | 13 | T B B B B B |
16 | LLB Academic | 23 | 3 | 0 | 20 | 19 | 60 | -41 | 9 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi