Phong độ Royal Vision gần đây, KQ Royal Vision mới nhất
Phong độ Royal Vision gần đây
-
23/02/2025Musongati FCRoyal Vision0 - 0L
-
14/02/2025Royal VisionBS Dynamic1 - 2D
-
07/02/2025Romania Inter StarRoyal Vision1 - 0W
-
01/02/2025Royal VisionRukinzo FC0 - 0W
-
24/01/2025Royal VisionMoso Sugar Company0 - 0L
-
19/01/2025Flambeau du CentreRoyal Vision0 - 1D
-
05/12/2024Royal VisionMusongati FC0 - 2L
-
30/11/2024Royal VisionFlambeau du Centre1 - 2L
-
23/11/2024Moso Sugar CompanyRoyal Vision0 - 0W
-
20/11/2024Rukinzo FCRoyal Vision0 - 0D
Thống kê phong độ Royal Vision gần đây, KQ Royal Vision mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Royal Vision gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Royal Vision gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Musongati FCRoyal Vision0 - 0L
-
14/02/2025Royal VisionBS Dynamic1 - 2D
-
07/02/2025Romania Inter StarRoyal Vision1 - 0W
-
01/02/2025Royal VisionRukinzo FC0 - 0W
-
24/01/2025Royal VisionMoso Sugar Company0 - 0L
-
19/01/2025Flambeau du CentreRoyal Vision0 - 1D
-
05/12/2024Royal VisionMusongati FC0 - 2L
-
30/11/2024Royal VisionFlambeau du Centre1 - 2L
-
23/11/2024Moso Sugar CompanyRoyal Vision0 - 0W
-
20/11/2024Rukinzo FCRoyal Vision0 - 0D
- Kết quả Royal Vision mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal Vision gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Vision (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Royal Vision (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 10 | 36 | 47 | T T T B H T |
2 | Bumamuru | 21 | 13 | 7 | 1 | 38 | 14 | 24 | 46 | T T T T H H |
3 | Flambeau du Centre | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 18 | 12 | 39 | H H T T H H |
4 | Rukinzo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 36 | T H B T H T |
5 | Musongati FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 13 | 20 | 36 | B B H T H T |
6 | Olympique Star | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 35 | T H T T B H |
7 | Vitalo | 21 | 8 | 9 | 4 | 32 | 16 | 16 | 33 | B H H T T H |
8 | Ngozi City FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | T H B B T T |
9 | Romania Inter Star | 21 | 10 | 3 | 8 | 31 | 27 | 4 | 33 | T T B B H T |
10 | Le Messager Ngozi | 21 | 8 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 31 | H H B B B H |
11 | Kayanza Utd | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H B T T B |
12 | Royal Vision | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 35 | -14 | 23 | H B T T H B |
13 | Academie Deira | 21 | 3 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 13 | B B H B T H |
14 | Moso Sugar Company | 21 | 4 | 1 | 16 | 17 | 56 | -39 | 13 | B T T B B B |
15 | BS Dynamic | 21 | 1 | 9 | 11 | 17 | 40 | -23 | 12 | B H H B H B |
16 | LLB Academic | 21 | 2 | 0 | 19 | 17 | 59 | -42 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi