Phong độ Rukinzo FC gần đây, KQ Rukinzo FC mới nhất
Phong độ Rukinzo FC gần đây
-
29/09/2024Rukinzo FCBumamuru0 - 0L
-
08/09/2024Ngozi City FCRukinzo FC1 - 1D
-
01/09/2024Rukinzo FCAigle Noir1 - 1D
-
21/09/2024SifakesiRukinzo FC0 - 0L
-
15/09/2024Rukinzo FCSifakesi0 - 1L
-
23/08/2024Rukinzo FCHorseed FC2 - 0W
-
17/08/2024Horseed FCRukinzo FC0 - 0D
-
15/06/2024Flambeau du CentreRukinzo FC0 - 1W
-
25/05/2024Rukinzo FCLe Messager Ngozi1 - 0W
-
19/05/2024Le Messager NgoziRukinzo FC1 - 2W
Thống kê phong độ Rukinzo FC gần đây, KQ Rukinzo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Rukinzo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Burundi | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Rukinzo FC gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Rukinzo FCBumamuru0 - 0L
-
08/09/2024Ngozi City FCRukinzo FC1 - 1D
-
01/09/2024Rukinzo FCAigle Noir1 - 1D
-
21/09/2024SifakesiRukinzo FC0 - 0L
-
15/09/2024Rukinzo FCSifakesi0 - 1L
-
23/08/2024Rukinzo FCHorseed FC2 - 0W
-
17/08/2024Horseed FCRukinzo FC0 - 0D
-
15/06/2024Flambeau du CentreRukinzo FC0 - 1W
-
25/05/2024Rukinzo FCLe Messager Ngozi1 - 0W
-
19/05/2024Le Messager NgoziRukinzo FC1 - 2W
- Kết quả Rukinzo FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi
- Kết quả Rukinzo FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả Rukinzo FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rukinzo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Rukinzo FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 17 | 14 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | H H H T T T |
3 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
4 | Aigle Noir | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T B T H |
5 | Ngozi City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B H H T T |
6 | Vitalo | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | H H T T H |
7 | Flambeau du Centre | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H H T B H |
8 | Romania Inter Star | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B T B T |
9 | Kayanza Utd | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H T T H |
10 | Olympique Star | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B H B |
11 | Academie Deira | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | LLB Academic | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 | -15 | 0 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi