Phong độ Angkor tiger FC gần đây, KQ Angkor tiger FC mới nhất
Phong độ Angkor tiger FC gần đây
-
29/09/2024Nagaworld FCAngkor Tige0 - 0W
-
22/09/2024Visakha FCAngkor Tige0 - 0L
-
19/09/2024Kirivong Sok Sen CheyAngkor Tige1 - 1W
-
15/09/2024ISI Dangkor Senchey FCAngkor Tige0 - 1W
-
25/08/2024Tiffy Army FCAngkor Tige1 - 0W
-
11/08/20241 Angkor TigeNational Police Commissary1 - 0W
-
21/04/2024Angkor TigeNagaworld FC0 - 1L
-
06/04/2024Visakha FCAngkor Tige1 - 0L
-
31/03/2024Angkor TigePhnom Penh FC0 - 2L
-
09/03/2024Angkor TigePrey Veng2 - 2L
Thống kê phong độ Angkor tiger FC gần đây, KQ Angkor tiger FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Angkor tiger FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ Angkor tiger FC gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Nagaworld FCAngkor Tige0 - 0W
-
22/09/2024Visakha FCAngkor Tige0 - 0L
-
19/09/2024Kirivong Sok Sen CheyAngkor Tige1 - 1W
-
15/09/2024ISI Dangkor Senchey FCAngkor Tige0 - 1W
-
25/08/2024Tiffy Army FCAngkor Tige1 - 0W
-
11/08/20241 Angkor TigeNational Police Commissary1 - 0W
-
21/04/2024Angkor TigeNagaworld FC0 - 1L
-
06/04/2024Visakha FCAngkor Tige1 - 0L
-
31/03/2024Angkor TigePhnom Penh FC0 - 2L
-
09/03/2024Angkor TigePrey Veng2 - 2L
- Kết quả Angkor tiger FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Angkor tiger FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angkor tiger FC (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Angkor tiger FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 6 | 24 | 18 | T T T T T T |
2 | Visakha FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | 15 | B T T T T T |
3 | Angkor tiger FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | T T T T B T |
4 | Svay Rieng FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 12 | T T T B T |
5 | ISI Dangkor Senchey FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B T B H T |
6 | Boeung Ket Angkor | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 9 | T B B T T |
7 | Nagaworld FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B T H T B |
9 | Life | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 24 | -18 | 2 | H B B B H B |
10 | National Police Commissary | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 22 | -16 | 1 | B H B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 22 | -18 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia