Phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây, KQ Boeung Ket Rubber Field mới nhất
Phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây
-
03/07/2021Prey VengBoeung Ket Rubber Field1 - 1W
-
25/10/2020Phnom Penh FCBoeung Ket Rubber Field1 - 0D
-
11/10/2020National DM FCBoeung Ket Rubber Field0 - 0W
-
02/02/2021Boeung Ket Rubber FieldNational Police Commissary 10 - 2L
Thống kê phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây, KQ Boeung Ket Rubber Field mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây: theo giải đấu
-
03/07/2021Prey VengBoeung Ket Rubber Field1 - 1W
-
25/10/2020Phnom Penh FCBoeung Ket Rubber Field1 - 0D
-
11/10/2020National DM FCBoeung Ket Rubber Field0 - 0W
-
02/02/2021Boeung Ket Rubber FieldNational Police Commissary 10 - 2L
- Kết quả Boeung Ket Rubber Field mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Boeung Ket Rubber Field mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Boeung Ket Rubber Field gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boeung Ket Rubber Field (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Boeung Ket Rubber Field (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 19 | 16 | 1 | 2 | 61 | 14 | 47 | 49 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 19 | 15 | 3 | 1 | 64 | 21 | 43 | 48 | T H T B T H |
3 | Visakha FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 49 | 20 | 29 | 41 | B T T T B T |
4 | Angkor tiger FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T B H T B H |
5 | Nagaworld FC | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 28 | 5 | 33 | B H H T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 19 | 9 | 3 | 7 | 51 | 29 | 22 | 30 | T B T B H T |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 30 | 43 | -13 | 24 | H T T T B B |
8 | Tiffy Army FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 31 | 44 | -13 | 19 | B B T B H H |
9 | Life | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 51 | -34 | 10 | T B H B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 19 | 1 | 2 | 16 | 17 | 67 | -50 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia