Phong độ Kampong Cham FC gần đây, KQ Kampong Cham FC mới nhất
Phong độ Kampong Cham FC gần đây
-
19/11/2023Kampong Thom ProvinceKampong Cham FC0 - 0D
-
01/11/2023Phnom Penh Galaxy FCKampong Cham FC0 - 0W
-
02/08/2023Kandal ProvinceKampong Cham FC0 - 1W
-
29/03/2022Svay Rieng ProvinceKampong Cham FC3 - 1L
-
22/03/2022Phnom Penh Galaxy FCKampong Cham FC2 - 1L
-
24/02/2021Kampong Cham FCKandal3 - 0W
Thống kê phong độ Kampong Cham FC gần đây, KQ Kampong Cham FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Kampong Cham FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Campuchia | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Kampong Cham FC gần đây: theo giải đấu
-
19/11/2023Kampong Thom ProvinceKampong Cham FC0 - 0D
-
01/11/2023Phnom Penh Galaxy FCKampong Cham FC0 - 0W
-
02/08/2023Kandal ProvinceKampong Cham FC0 - 1W
-
29/03/2022Svay Rieng ProvinceKampong Cham FC3 - 1L
-
22/03/2022Phnom Penh Galaxy FCKampong Cham FC2 - 1L
-
24/02/2021Kampong Cham FCKandal3 - 0W
- Kết quả Kampong Cham FC mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kampong Cham FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kampong Cham FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Kampong Cham FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 14 | 32 | 31 | T T T T T H |
2 | Visakha FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 12 | 21 | 25 | T T T T T H |
3 | Angkor tiger FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H B B T T |
4 | Nagaworld FC | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | B T T T B T |
5 | Svay Rieng FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 19 | B T B T T H |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 14 | T B B T T H |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | T B B H B B |
9 | Life | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 29 | -20 | 5 | B H B B B T |
10 | National Police Commissary | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 37 | -25 | 4 | B B T B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 43 | -36 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia