Phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
-
29/09/2024Phnom Penh FCLife 13 - 0W
-
22/09/2024Nagaworld FCPhnom Penh FC1 - 3W
-
15/09/2024Kirivong Sok Sen CheyPhnom Penh FC0 - 4W
-
23/08/2024Phnom Penh FCBoeung Ket0 - 0W
-
17/08/2024Tiffy Army FCPhnom Penh FC1 - 1W
-
10/08/2024Phnom Penh FCVisakha FC 11 - 0W
-
12/05/2024Phnom Penh FCSvay Rieng FC 11 - 1D
-
08/05/2024Boeung KetPhnom Penh FC0 - 2W
-
04/05/2024Phnom Penh FCVisakha FC0 - 0L
-
04/08/20241 Svay Rieng FCPhnom Penh FC1 - 0L
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cambodia Super Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Phnom Penh FCLife 13 - 0W
-
22/09/2024Nagaworld FCPhnom Penh FC1 - 3W
-
15/09/2024Kirivong Sok Sen CheyPhnom Penh FC0 - 4W
-
23/08/2024Phnom Penh FCBoeung Ket0 - 0W
-
17/08/2024Tiffy Army FCPhnom Penh FC1 - 1W
-
10/08/2024Phnom Penh FCVisakha FC 11 - 0W
-
12/05/2024Phnom Penh FCSvay Rieng FC 11 - 1D
-
08/05/2024Boeung KetPhnom Penh FC0 - 2W
-
04/05/2024Phnom Penh FCVisakha FC0 - 0L
-
04/08/20241 Svay Rieng FCPhnom Penh FC1 - 0L
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải Cambodia Super Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phnom Penh FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phnom Penh FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Phnom Penh FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 6 | 24 | 18 | T T T T T T |
2 | Visakha FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | 15 | B T T T T T |
3 | Angkor tiger FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | T T T T B T |
4 | Svay Rieng FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 12 | T T T B T |
5 | ISI Dangkor Senchey FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B T B H T |
6 | Boeung Ket Angkor | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 9 | T B B T T |
7 | Nagaworld FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B T H T B |
9 | Life | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 24 | -18 | 2 | H B B B H B |
10 | National Police Commissary | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 22 | -16 | 1 | B H B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 22 | -18 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia