Phong độ Soltilo Angkor gần đây, KQ Soltilo Angkor mới nhất
Phong độ Soltilo Angkor gần đây
-
01/04/2023Soltilo AngkorSvay Rieng FC0 - 1L
-
12/03/2023ISI Dangkor Senchey FCSoltilo Angkor1 - 1W
-
04/03/20231 Soltilo AngkorNational Police Commissary0 - 1L
-
26/02/2023Nagaworld FCSoltilo Angkor5 - 0L
-
18/02/2023Soltilo AngkorAngkor tiger FC0 - 0D
-
12/02/2023Phnom Penh FCSoltilo Angkor1 - 0L
-
07/07/2022Banteay MeancheySoltilo Angkor0 - 0W
-
22/06/2022Soltilo AngkorBanteay Meanchey0 - 0W
-
13/11/2021Soltilo AngkorPrey Veng1 - 1D
-
10/10/2021Soltilo AngkorAsia Euro University0 - 0D
Thống kê phong độ Soltilo Angkor gần đây, KQ Soltilo Angkor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Soltilo Angkor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 1 | 4 |
- VĐQG Campuchia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Soltilo Angkor gần đây: theo giải đấu
-
13/11/2021Soltilo AngkorPrey Veng1 - 1D
-
10/10/2021Soltilo AngkorAsia Euro University0 - 0D
-
01/04/2023Soltilo AngkorSvay Rieng FC0 - 1L
-
12/03/2023ISI Dangkor Senchey FCSoltilo Angkor1 - 1W
-
04/03/20231 Soltilo AngkorNational Police Commissary0 - 1L
-
26/02/2023Nagaworld FCSoltilo Angkor5 - 0L
-
18/02/2023Soltilo AngkorAngkor tiger FC0 - 0D
-
12/02/2023Phnom Penh FCSoltilo Angkor1 - 0L
-
07/07/2022Banteay MeancheySoltilo Angkor0 - 0W
-
22/06/2022Soltilo AngkorBanteay Meanchey0 - 0W
- Kết quả Soltilo Angkor mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Soltilo Angkor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Soltilo Angkor mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Soltilo Angkor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Soltilo Angkor (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Soltilo Angkor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 14 | 13 | 1 | 0 | 55 | 17 | 38 | 40 | T T H T T T |
2 | Svay Rieng FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 50 | 10 | 40 | 37 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 15 | 10 | 2 | 3 | 41 | 15 | 26 | 32 | T H H T B T |
4 | Angkor tiger FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 29 | B T T T H T |
5 | Boeung Ket Angkor | 14 | 7 | 2 | 5 | 36 | 23 | 13 | 23 | B B T B T T |
6 | Nagaworld FC | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | T B T H B B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B B T H T |
8 | Tiffy Army FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 26 | 40 | -14 | 14 | T H B B B B |
9 | Life | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 40 | -26 | 9 | T H B B T B |
10 | National Police Commissary | 14 | 1 | 2 | 11 | 14 | 50 | -36 | 5 | B B H B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 15 | 0 | 1 | 14 | 9 | 61 | -52 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia