Phong độ Svay Rieng FC gần đây, KQ Svay Rieng FC mới nhất
Phong độ Svay Rieng FC gần đây
-
23/04/2025Boeung KetSvay Rieng FC0 - 1W
-
02/04/2025Svay Rieng FCKirivong Sok Sen Chey1 - 1W
-
20/04/2025Boeung KetSvay Rieng FC0 - 1W
-
05/04/20251 Phnom Penh FCSvay Rieng FC0 - 1W
-
29/03/2025Nagaworld FCSvay Rieng FC0 - 1W
-
09/03/2025Svay Rieng FCVisakha FC1 - 1L
-
17/04/20251 Madura UnitedSvay Rieng FC1 - 2D
-
10/04/2025Svay Rieng FCMadura United2 - 0W
-
13/03/2025Shan UnitedSvay Rieng FC2 - 0L
-
06/03/2025Svay Rieng FCShan United2 - 1W
Thống kê phong độ Svay Rieng FC gần đây, KQ Svay Rieng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Svay Rieng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 4 | 3 | 0 | 1 |
- VĐQG Campuchia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- AFC Challenge League | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Svay Rieng FC gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Boeung KetSvay Rieng FC0 - 1W
-
05/04/20251 Phnom Penh FCSvay Rieng FC0 - 1W
-
29/03/2025Nagaworld FCSvay Rieng FC0 - 1W
-
09/03/2025Svay Rieng FCVisakha FC1 - 1L
-
23/04/2025Boeung KetSvay Rieng FC0 - 1W
-
02/04/2025Svay Rieng FCKirivong Sok Sen Chey1 - 1W
-
17/04/20251 Madura UnitedSvay Rieng FC1 - 2D
-
10/04/2025Svay Rieng FCMadura United2 - 0W
-
13/03/2025Shan UnitedSvay Rieng FC2 - 0L
-
06/03/2025Svay Rieng FCShan United2 - 1W
- Kết quả Svay Rieng FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Svay Rieng FC mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
- Kết quả Svay Rieng FC mới nhất ở giải AFC Challenge League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Svay Rieng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Svay Rieng FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Svay Rieng FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Svay Rieng FC thắng
Bại: là số trận Svay Rieng FC thua
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ISI Dangkor Senchey FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 33 | T T T B |
2 | Tiffy Army FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 28 | B B T T T |
3 | Kirivong Sok Sen Chey | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T B T T T |
4 | Life | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 16 | T T B B B |
5 | National Police Commissary | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 5 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia