Phong độ Svay Rieng FC gần đây, KQ Svay Rieng FC mới nhất
Phong độ Svay Rieng FC gần đây
-
22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
08/01/2025Svay Rieng FCPSM Makassar0 - 1L
-
12/01/2025Svay Rieng FCBoeung Ket1 - 0W
-
03/01/2025Nagaworld FCSvay Rieng FC0 - 1W
-
29/12/2024Svay Rieng FCVisakha FC1 - 0W
-
24/12/2024Ministry of Interior FASvay Rieng FC0 - 2W
-
30/11/2024Kirivong Sok Sen CheySvay Rieng FC0 - 4W
-
27/11/2024Svay Rieng FCLife1 - 0W
-
23/11/2024Svay Rieng FCISI Dangkor Senchey FC3 - 0W
-
11/11/2024Tiffy Army FCSvay Rieng FC0 - 0D
Thống kê phong độ Svay Rieng FC gần đây, KQ Svay Rieng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Svay Rieng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 8 | 7 | 1 | 0 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Svay Rieng FC gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025Svay Rieng FCBoeung Ket1 - 0W
-
03/01/2025Nagaworld FCSvay Rieng FC0 - 1W
-
29/12/2024Svay Rieng FCVisakha FC1 - 0W
-
24/12/2024Ministry of Interior FASvay Rieng FC0 - 2W
-
30/11/2024Kirivong Sok Sen CheySvay Rieng FC0 - 4W
-
27/11/2024Svay Rieng FCLife1 - 0W
-
23/11/2024Svay Rieng FCISI Dangkor Senchey FC3 - 0W
-
11/11/2024Tiffy Army FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
08/01/2025Svay Rieng FCPSM Makassar0 - 1L
- Kết quả Svay Rieng FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Svay Rieng FC mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Svay Rieng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Svay Rieng FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Svay Rieng FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 16 | 14 | 2 | 0 | 60 | 17 | 43 | 44 | H T T T H T |
2 | Svay Rieng FC | 16 | 13 | 1 | 2 | 52 | 10 | 42 | 40 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 45 | 15 | 30 | 38 | H T B T T T |
4 | Angkor tiger FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 34 | 19 | 15 | 30 | T T H T B H |
5 | Boeung Ket Angkor | 16 | 8 | 2 | 6 | 42 | 26 | 16 | 26 | T B T T B T |
6 | Nagaworld FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 24 | T H B B H H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B B T H T T |
8 | Tiffy Army FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 42 | -13 | 17 | B B B B T B |
9 | Life | 17 | 2 | 4 | 11 | 15 | 46 | -31 | 10 | B B T B H B |
10 | National Police Commissary | 16 | 1 | 2 | 13 | 15 | 59 | -44 | 5 | H B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 17 | 0 | 2 | 15 | 11 | 64 | -53 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia