Phong độ Tiffy Army FC gần đây, KQ Tiffy Army FC mới nhất
Phong độ Tiffy Army FC gần đây
-
23/01/2025Angkor TigeTiffy Army FC0 - 3W
-
19/01/2025Visakha FCTiffy Army FC0 - 0L
-
11/01/2025Ministry of Interior FATiffy Army FC0 - 1W
-
04/01/2025Tiffy Army FCISI Dangkor Senchey FC1 - 1L
-
28/12/2024LifeTiffy Army FC1 - 0L
-
01/12/2024Angkor TigeTiffy Army FC3 - 0L
-
23/11/2024Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0L
-
11/11/2024Tiffy Army FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
02/11/2024Nagaworld FCTiffy Army FC2 - 0W
-
27/10/2024Kirivong Sok Sen CheyTiffy Army FC1 - 5W
Thống kê phong độ Tiffy Army FC gần đây, KQ Tiffy Army FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Tiffy Army FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 9 | 3 | 1 | 5 |
- VĐQG Campuchia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Tiffy Army FC gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Visakha FCTiffy Army FC0 - 0L
-
11/01/2025Ministry of Interior FATiffy Army FC0 - 1W
-
04/01/2025Tiffy Army FCISI Dangkor Senchey FC1 - 1L
-
28/12/2024LifeTiffy Army FC1 - 0L
-
01/12/2024Angkor TigeTiffy Army FC3 - 0L
-
23/11/2024Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0L
-
11/11/2024Tiffy Army FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
02/11/2024Nagaworld FCTiffy Army FC2 - 0W
-
27/10/2024Kirivong Sok Sen CheyTiffy Army FC1 - 5W
-
23/01/2025Angkor TigeTiffy Army FC0 - 3W
- Kết quả Tiffy Army FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Tiffy Army FC mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tiffy Army FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tiffy Army FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Tiffy Army FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 16 | 14 | 2 | 0 | 60 | 17 | 43 | 44 | H T T T H T |
2 | Svay Rieng FC | 16 | 13 | 1 | 2 | 52 | 10 | 42 | 40 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 45 | 15 | 30 | 38 | H T B T T T |
4 | Angkor tiger FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 34 | 19 | 15 | 30 | T T H T B H |
5 | Boeung Ket Angkor | 16 | 8 | 2 | 6 | 42 | 26 | 16 | 26 | T B T T B T |
6 | Nagaworld FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 24 | T H B B H H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B B T H T T |
8 | Tiffy Army FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 42 | -13 | 17 | B B B B T B |
9 | Life | 17 | 2 | 4 | 11 | 15 | 46 | -31 | 10 | B B T B H B |
10 | National Police Commissary | 16 | 1 | 2 | 13 | 15 | 59 | -44 | 5 | H B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 17 | 0 | 2 | 15 | 11 | 64 | -53 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia