Phong độ Navbahor Namangan gần đây, KQ Navbahor Namangan mới nhất
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
09/11/2024Navbahor NamanganPakhtakor 12 - 1W
-
02/11/2024Olympic FK TashkentNavbahor Namangan1 - 1W
-
25/10/20241 Navbahor NamanganMetallurg Bekobod0 - 0W
-
20/10/2024Neftchi FargonaNavbahor Namangan1 - 0D
-
12/10/2024Dinamo SamarqandNavbahor Namangan0 - 1W
-
26/09/2024Navbahor NamanganSogdiana Jizak0 - 0L
-
20/09/20241 Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan0 - 0W
-
14/09/2024Navbahor NamanganNasaf Qarshi0 - 0L
-
05/10/2024Navbahor NamanganFK Andijon0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
30/08/2024PakhtakorNavbahor Namangan 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Navbahor Namangan gần đây, KQ Navbahor Namangan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Navbahor Namangan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Navbahor Namangan gần đây: theo giải đấu
-
05/10/2024Navbahor NamanganFK Andijon0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
30/08/2024PakhtakorNavbahor Namangan 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
09/11/2024Navbahor NamanganPakhtakor 12 - 1W
-
02/11/2024Olympic FK TashkentNavbahor Namangan1 - 1W
-
25/10/20241 Navbahor NamanganMetallurg Bekobod0 - 0W
-
20/10/2024Neftchi FargonaNavbahor Namangan1 - 0D
-
12/10/2024Dinamo SamarqandNavbahor Namangan0 - 1W
-
26/09/2024Navbahor NamanganSogdiana Jizak0 - 0L
-
20/09/20241 Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan0 - 0W
-
14/09/2024Navbahor NamanganNasaf Qarshi0 - 0L
- Kết quả Navbahor Namangan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Navbahor Namangan mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Navbahor Namangan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17