Phong độ Elfsborg gần đây, KQ Elfsborg mới nhất
Phong độ Elfsborg gần đây
-
29/09/2024KalmarElfsborg1 - 2W
-
22/09/2024ElfsborgHammarby0 - 0D
-
20/09/20241 ElfsborgIFK Norrkoping FK1 - 0D
-
15/09/2024HalmstadsElfsborg0 - 1W
-
01/09/2024BrommapojkarnaElfsborg2 - 1D
-
25/08/2024ElfsborgIFK Goteborg1 - 0W
-
18/08/2024Mjallby AIFElfsborg 11 - 1D
-
25/09/2024AZ AlkmaarElfsborg 11 - 1L
-
30/08/2024ElfsborgMolde0 - 0L
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [4-2]
-
23/08/2024MoldeElfsborg0 - 1W
Thống kê phong độ Elfsborg gần đây, KQ Elfsborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Elfsborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Thụy Điển | 7 | 3 | 4 | 0 |
Phong độ Elfsborg gần đây: theo giải đấu
-
25/09/2024AZ AlkmaarElfsborg 11 - 1L
-
30/08/2024ElfsborgMolde0 - 0L
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [4-2]
-
23/08/2024MoldeElfsborg0 - 1W
-
29/09/2024KalmarElfsborg1 - 2W
-
22/09/2024ElfsborgHammarby0 - 0D
-
20/09/20241 ElfsborgIFK Norrkoping FK1 - 0D
-
15/09/2024HalmstadsElfsborg0 - 1W
-
01/09/2024BrommapojkarnaElfsborg2 - 1D
-
25/08/2024ElfsborgIFK Goteborg1 - 0W
-
18/08/2024Mjallby AIFElfsborg 11 - 1D
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elfsborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Elfsborg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 19 | 40 | 56 | H T H H T T |
2 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 46 | B H T B T H |
3 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T H T T T |
4 | Hammarby | 25 | 13 | 5 | 7 | 40 | 22 | 18 | 44 | H T H H T B |
5 | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 41 | T H T H H T |
6 | GAIS | 25 | 12 | 4 | 9 | 31 | 29 | 2 | 40 | H H T H T B |
7 | Mjallby AIF | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | T T H H H B |
8 | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 2 | 36 | H H B B B T |
9 | IK Sirius FK | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 36 | 2 | 34 | H B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 25 | 7 | 9 | 9 | 41 | 47 | -6 | 30 | B H B H B T |
11 | IFK Goteborg | 25 | 6 | 9 | 10 | 28 | 37 | -9 | 27 | B B H H H T |
12 | IFK Norrkoping FK | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 48 | -17 | 27 | B B H H H H |
13 | IFK Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B B T H H |
14 | Halmstads | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 43 | -17 | 24 | B B B H H H |
15 | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | 33 | 52 | -19 | 22 | H H T B H B |
16 | Vasteras SK FK | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | T B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena