Phong độ Feyenoord gần đây, KQ Feyenoord mới nhất
Phong độ Feyenoord gần đây
-
02/02/2025AFC AjaxFeyenoord1 - 0L
-
19/01/2025Willem IIFeyenoord0 - 1D
-
12/01/2025FeyenoordFC Utrecht0 - 0L
-
22/12/2024PSV EindhovenFeyenoord2 - 0L
-
15/12/2024FeyenoordHeracles Almelo3 - 1W
-
30/01/2025LilleFeyenoord2 - 1L
-
23/01/2025FeyenoordBayern Munich2 - 0W
-
16/01/2025Rijnsburgse BoysFeyenoord1 - 3W
-
18/12/2024MVV MaastrichtFeyenoord0 - 1W
-
06/01/2025FeyenoordFortuna Dusseldorf0 - 0W
Thống kê phong độ Feyenoord gần đây, KQ Feyenoord mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Feyenoord gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Hà Lan | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Feyenoord gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025LilleFeyenoord2 - 1L
-
23/01/2025FeyenoordBayern Munich2 - 0W
-
02/02/2025AFC AjaxFeyenoord1 - 0L
-
19/01/2025Willem IIFeyenoord0 - 1D
-
12/01/2025FeyenoordFC Utrecht0 - 0L
-
22/12/2024PSV EindhovenFeyenoord2 - 0L
-
15/12/2024FeyenoordHeracles Almelo3 - 1W
-
06/01/2025FeyenoordFortuna Dusseldorf0 - 0W
-
16/01/2025Rijnsburgse BoysFeyenoord1 - 3W
-
18/12/2024MVV MaastrichtFeyenoord0 - 1W
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Feyenoord gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Feyenoord (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 21 | 16 | 2 | 3 | 68 | 23 | 45 | 50 | B T H B T H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
5 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 30 | -6 | 23 | T T B H B B |
14 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
15 | Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 21 | B H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | H B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena