Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
15/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa0 - 0D
-
06/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya3 - 1W
-
01/04/20251 Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 3W
-
16/03/2025Maccabi Tel AvivHapoel Haifa 22 - 0W
-
09/03/2025Maccabi Tel AvivHapoel Haifa1 - 0W
-
02/03/20251 Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv2 - 1W
-
22/02/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 1L
-
17/02/20251 Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0W
-
10/02/2025Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv0 - 0W
-
04/02/2025Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem0 - 0D
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa0 - 0D
-
06/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya3 - 1W
-
01/04/20251 Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 3W
-
16/03/2025Maccabi Tel AvivHapoel Haifa 22 - 0W
-
09/03/2025Maccabi Tel AvivHapoel Haifa1 - 0W
-
02/03/20251 Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv2 - 1W
-
22/02/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 1L
-
17/02/20251 Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0W
-
10/02/2025Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv0 - 0W
-
04/02/2025Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem0 - 0D
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Tel Aviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Maccabi Tel Aviv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Maccabi Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Maccabi Tel Aviv thua
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena