Phong độ Midtjylland gần đây, KQ Midtjylland mới nhất
Phong độ Midtjylland gần đây
-
29/09/2024MidtjyllandViborg1 - 1W
-
22/09/2024Randers FCMidtjylland 12 - 1D
-
14/09/2024MidtjyllandFC Copenhagen0 - 1W
-
01/09/2024SilkeborgMidtjylland1 - 2W
-
24/08/2024MidtjyllandSonderjyske1 - 2W
-
17/08/2024LyngbyMidtjylland0 - 0W
-
26/09/2024MidtjyllandTSG Hoffenheim1 - 0D
-
17/09/2024MidtjyllandHillerod Fodbold2 - 0W
-
29/08/2024Slovan BratislavaMidtjylland1 - 1L
-
22/08/2024MidtjyllandSlovan Bratislava0 - 0D
Thống kê phong độ Midtjylland gần đây, KQ Midtjylland mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Midtjylland gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Đan Mạch | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Midtjylland gần đây: theo giải đấu
-
29/08/2024Slovan BratislavaMidtjylland1 - 1L
-
22/08/2024MidtjyllandSlovan Bratislava0 - 0D
-
26/09/2024MidtjyllandTSG Hoffenheim1 - 0D
-
29/09/2024MidtjyllandViborg1 - 1W
-
22/09/2024Randers FCMidtjylland 12 - 1D
-
14/09/2024MidtjyllandFC Copenhagen0 - 1W
-
01/09/2024SilkeborgMidtjylland1 - 2W
-
24/08/2024MidtjyllandSonderjyske1 - 2W
-
17/08/2024LyngbyMidtjylland0 - 0W
-
17/09/2024MidtjyllandHillerod Fodbold2 - 0W
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Midtjylland gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Midtjylland (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
3 | Aarhus AGF | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 19 | T T T H H H |
4 | Silkeborg | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T B H H H |
5 | Brondby IF | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 15 | T H B T H B |
6 | Nordsjaelland | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B H B T |
7 | Randers FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H H H |
8 | Viborg | 10 | 3 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 12 | H T H T T B |
9 | Aalborg | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | B B B T B T |
10 | Sonderjyske | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | T B H B T B |
11 | Lyngby | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B T B H H |
12 | Vejle | 10 | 0 | 0 | 10 | 7 | 26 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena