Phong độ Mlada Boleslav gần đây, KQ Mlada Boleslav mới nhất
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
-
03/02/2025Slavia PrahaMlada Boleslav0 - 0L
-
15/12/2024Mlada BoleslavSigma Olomouc0 - 2L
-
08/12/2024Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav0 - 0W
-
05/12/2024Mlada BoleslavSlovan Liberec0 - 0W
-
25/01/2025Mlada BoleslavHJK Helsinki0 - 1D
-
20/01/2025Mlada BoleslavFC Voluntari1 - 1W
-
14/01/2025Mlada BoleslavDukla Prague3 - 1W
-
10/01/2025Mlada BoleslavHradec Kralove0 - 0D
-
20/12/2024MoldeMlada Boleslav2 - 1L
-
13/12/2024Mlada BoleslavJagiellonia Bialystok 10 - 0W
Thống kê phong độ Mlada Boleslav gần đây, KQ Mlada Boleslav mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Mlada Boleslav gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Séc | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Tipsport Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Mlada Boleslav gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024MoldeMlada Boleslav2 - 1L
-
13/12/2024Mlada BoleslavJagiellonia Bialystok 10 - 0W
-
03/02/2025Slavia PrahaMlada Boleslav0 - 0L
-
15/12/2024Mlada BoleslavSigma Olomouc0 - 2L
-
08/12/2024Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav0 - 0W
-
05/12/2024Mlada BoleslavSlovan Liberec0 - 0W
-
25/01/2025Mlada BoleslavHJK Helsinki0 - 1D
-
20/01/2025Mlada BoleslavFC Voluntari1 - 1W
-
14/01/2025Mlada BoleslavDukla Prague3 - 1W
-
10/01/2025Mlada BoleslavHradec Kralove0 - 0D
- Kết quả Mlada Boleslav mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Mlada Boleslav mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Mlada Boleslav mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Mlada Boleslav mới nhất ở giải Tipsport Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mlada Boleslav gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Mlada Boleslav (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 20 | 17 | 2 | 1 | 42 | 7 | 35 | 53 | T T T T B T |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | H T T T B B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena