Phong độ Barnechea gần đây, KQ Barnechea mới nhất
Phong độ Barnechea gần đây
-
01/07/2024PalestinoBarnechea0 - 0L
-
23/06/2024BarnecheaPalestino0 - 0W
-
18/06/2024BarnecheaDeportes Limache1 - 0W
-
04/06/2024Deportes LimacheBarnechea1 - 0D
-
28/05/2024BarnecheaUniversidad de Concepcion0 - 0D
-
19/05/20241 Deportes TemucoBarnechea0 - 0W
-
12/05/2024BarnecheaCSD Antofagasta0 - 0D
-
04/05/2024CD MagallanesBarnechea2 - 0L
-
28/04/2024San Marcos de AricaBarnechea0 - 1W
-
23/04/2024BarnecheaUnion San Felipe1 - 0W
Thống kê phong độ Barnechea gần đây, KQ Barnechea mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Barnechea gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 3 | 3 | 1 |
Phong độ Barnechea gần đây: theo giải đấu
-
01/07/2024PalestinoBarnechea0 - 0L
-
23/06/2024BarnecheaPalestino0 - 0W
-
18/06/2024BarnecheaDeportes Limache1 - 0W
-
04/06/2024Deportes LimacheBarnechea1 - 0D
-
28/05/2024BarnecheaUniversidad de Concepcion0 - 0D
-
19/05/20241 Deportes TemucoBarnechea0 - 0W
-
12/05/2024BarnecheaCSD Antofagasta0 - 0D
-
04/05/2024CD MagallanesBarnechea2 - 0L
-
28/04/2024San Marcos de AricaBarnechea0 - 1W
-
23/04/2024BarnecheaUnion San Felipe1 - 0W
- Kết quả Barnechea mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Barnechea mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barnechea gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barnechea (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Barnechea (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 33 | B T H T H T |
2 | Deportes Limache | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 19 | 10 | 26 | T H H B H H |
3 | CD Magallanes | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 16 | 7 | 26 | T T H B T T |
4 | Rangers Talca | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 26 | T B T B H B |
5 | CSD Antofagasta | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 17 | 5 | 24 | B B H T T H |
6 | Barnechea | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 24 | T B H T H H |
7 | Santiago Morning | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 22 | H H H B T T |
8 | San Marcos de Arica | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 18 | 3 | 22 | B B H T T T |
9 | Deportes Recoleta | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | B B H T T B |
10 | Deportes Santa Cruz | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 26 | -2 | 21 | T H B T H B |
11 | Curico Unido | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H T T H T H |
12 | San Luis Quillota | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 28 | -9 | 19 | T B B B B B |
13 | Santiago Wanderers | 15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 21 | 3 | 18 | H H H B H T |
14 | Universidad de Concepcion | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 18 | T B H T H H |
15 | Deportes Temuco | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 20 | -9 | 12 | H H H B B B |
16 | Union San Felipe | 15 | 1 | 1 | 13 | 14 | 32 | -18 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile