Phong độ CD Magallanes gần đây, KQ CD Magallanes mới nhất
Phong độ CD Magallanes gần đây
-
28/09/2024Deportes LimacheCD Magallanes1 - 1D
-
16/09/2024BarnecheaCD Magallanes0 - 1W
-
31/08/2024San Marcos de AricaCD Magallanes0 - 1W
-
24/08/20241 CD MagallanesCurico Unido 10 - 0D
-
18/08/2024Deportes Santa CruzCD Magallanes 11 - 1L
-
12/08/2024CD MagallanesSantiago Wanderers0 - 0W
-
04/08/2024Santiago MorningCD Magallanes0 - 1W
-
01/08/2024CD MagallanesUniversidad de Concepcion0 - 0D
-
28/07/20241 Deportes TemucoCD Magallanes1 - 0L
-
08/09/2024CD MagallanesColo Colo 13 - 0W
Thống kê phong độ CD Magallanes gần đây, KQ CD Magallanes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ CD Magallanes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Chile | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ CD Magallanes gần đây: theo giải đấu
-
08/09/2024CD MagallanesColo Colo 13 - 0W
-
28/09/2024Deportes LimacheCD Magallanes1 - 1D
-
16/09/2024BarnecheaCD Magallanes0 - 1W
-
31/08/2024San Marcos de AricaCD Magallanes0 - 1W
-
24/08/20241 CD MagallanesCurico Unido 10 - 0D
-
18/08/2024Deportes Santa CruzCD Magallanes 11 - 1L
-
12/08/2024CD MagallanesSantiago Wanderers0 - 0W
-
04/08/2024Santiago MorningCD Magallanes0 - 1W
-
01/08/2024CD MagallanesUniversidad de Concepcion0 - 0D
-
28/07/20241 Deportes TemucoCD Magallanes1 - 0L
- Kết quả CD Magallanes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả CD Magallanes mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Magallanes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Magallanes (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
CD Magallanes (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T T B |
2 | Colo Colo | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 16 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Univ Catolica | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | H B T B H T |
4 | Municipal Iquique | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 42 | 5 | 42 | B T H T B T |
5 | Everton CD | 25 | 10 | 8 | 7 | 39 | 34 | 5 | 38 | H B T T H T |
6 | Coquimbo Unido | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 38 | B H B B H H |
7 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 37 | T H H B T B |
8 | Union Espanola | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 39 | 5 | 36 | T H B B T B |
9 | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B H T T B |
10 | O.Higgins | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 31 | B T H B H T |
11 | Audax Italiano | 25 | 8 | 4 | 13 | 29 | 32 | -3 | 28 | T H B B T T |
12 | Cobresal | 26 | 6 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 27 | B T H B B B |
13 | Union La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B T H H T T |
14 | Huachipato | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 25 | T B H T B B |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | B T B B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | H B H B B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile