Phong độ Cobresal gần đây, KQ Cobresal mới nhất
Phong độ Cobresal gần đây
-
20/04/2025HuachipatoCobresal 10 - 1W
-
13/04/2025CobresalUniv Catolica1 - 1D
-
31/03/2025Union La CaleraCobresal0 - 0L
-
17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
-
09/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
-
03/03/2025CobresalUniversidad de Chile0 - 0W
-
24/02/2025CobresalDeportes La Serena1 - 0W
-
16/02/2025PalestinoCobresal0 - 0L
-
07/04/2025CobresalSan Marcos de Arica 11 - 0W
-
24/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
Thống kê phong độ Cobresal gần đây, KQ Cobresal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Cobresal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Cobresal gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025HuachipatoCobresal 10 - 1W
-
13/04/2025CobresalUniv Catolica1 - 1D
-
31/03/2025Union La CaleraCobresal0 - 0L
-
17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
-
09/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
-
03/03/2025CobresalUniversidad de Chile0 - 0W
-
24/02/2025CobresalDeportes La Serena1 - 0W
-
16/02/2025PalestinoCobresal0 - 0L
-
07/04/2025CobresalSan Marcos de Arica 11 - 0W
-
24/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
- Kết quả Cobresal mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Cobresal mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cobresal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobresal (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Cobresal (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | T T H B T T |
2 | Palestino | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 | B T T H T B |
3 | Coquimbo Unido | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 3 | 6 | 16 | T H H T H H |
4 | Huachipato | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T T H B |
5 | Univ Catolica | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | B T H T H T |
6 | O.Higgins | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H H H T B T |
7 | Cobresal | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | T H H B H T |
8 | Union La Calera | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T B T B H |
9 | Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B H B T |
10 | Deportes La Serena | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T H T B T B |
11 | Colo Colo | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
12 | Nublense | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 14 | -9 | 7 | T H B H B H |
13 | Union Espanola | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
14 | Everton CD | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B H T B H |
15 | Deportes Limache | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 5 | B B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B H B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile