Phong độ Coquimbo Unido gần đây, KQ Coquimbo Unido mới nhất
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
-
23/02/2025Coquimbo UnidoUniv Catolica 10 - 0W
-
15/02/2025Municipal IquiqueCoquimbo Unido0 - 1W
-
10/11/2024Univ CatolicaCoquimbo Unido0 - 1W
-
03/11/2024Coquimbo UnidoUnion La Calera0 - 0D
-
21/10/2024Coquimbo UnidoCobresal0 - 0W
-
09/02/20251 CobresalCoquimbo Unido 10 - 1W
-
02/02/20251 Coquimbo UnidoDeportes La Serena0 - 0D
-
29/01/2025San Marcos de AricaCoquimbo Unido1 - 0D
-
15/01/2025Coquimbo UnidoGodoy Cruz Antonio Tomba1 - 1L
-
06/01/20252 Coquimbo UnidoUniversidad de Chile 11 - 0W
Thống kê phong độ Coquimbo Unido gần đây, KQ Coquimbo Unido mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Coquimbo Unido gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Coquimbo Unido gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Coquimbo UnidoUniv Catolica 10 - 0W
-
15/02/2025Municipal IquiqueCoquimbo Unido0 - 1W
-
10/11/2024Univ CatolicaCoquimbo Unido0 - 1W
-
03/11/2024Coquimbo UnidoUnion La Calera0 - 0D
-
21/10/2024Coquimbo UnidoCobresal0 - 0W
-
15/01/2025Coquimbo UnidoGodoy Cruz Antonio Tomba1 - 1L
-
06/01/20252 Coquimbo UnidoUniversidad de Chile 11 - 0W
-
09/02/20251 CobresalCoquimbo Unido 10 - 1W
-
02/02/20251 Coquimbo UnidoDeportes La Serena0 - 0D
-
29/01/2025San Marcos de AricaCoquimbo Unido1 - 0D
- Kết quả Coquimbo Unido mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Coquimbo Unido mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Coquimbo Unido mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Coquimbo Unido gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Palestino | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Coquimbo Unido | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Huachipato | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | H T |
5 | Union La Calera | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | T B |
6 | Colo Colo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
7 | Cobresal | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Univ Catolica | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
9 | Audax Italiano | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T |
10 | Deportes Limache | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | O.Higgins | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Everton CD | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
13 | Nublense | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
14 | Deportes La Serena | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
15 | Municipal Iquique | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
16 | Union Espanola | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile