Phong độ CSD Antofagasta gần đây, KQ CSD Antofagasta mới nhất
Phong độ CSD Antofagasta gần đây
-
23/02/2025San Luis QuillotaCSD Antofagasta0 - 0D
-
17/11/20241 CSD AntofagastaDeportes Limache0 - 0L
-
14/11/20241 Deportes LimacheCSD Antofagasta1 - 0L
-
20/10/20241 Curico UnidoCSD Antofagasta0 - 0W
-
13/10/2024CSD AntofagastaSantiago Wanderers0 - 2L
-
08/10/20241 CD MagallanesCSD Antofagasta0 - 0L
-
12/02/2025CD Copiapo S.A.CSD Antofagasta2 - 0L
-
03/02/2025CobreloaCSD Antofagasta1 - 0D
-
26/01/20251 Municipal IquiqueCSD Antofagasta1 - 2W
-
19/01/2025CobreloaCSD Antofagasta 11 - 1L
Thống kê phong độ CSD Antofagasta gần đây, KQ CSD Antofagasta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ CSD Antofagasta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Chile | 6 | 1 | 1 | 4 |
Phong độ CSD Antofagasta gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025CobreloaCSD Antofagasta 11 - 1L
-
12/02/2025CD Copiapo S.A.CSD Antofagasta2 - 0L
-
03/02/2025CobreloaCSD Antofagasta1 - 0D
-
26/01/20251 Municipal IquiqueCSD Antofagasta1 - 2W
-
23/02/2025San Luis QuillotaCSD Antofagasta0 - 0D
-
17/11/20241 CSD AntofagastaDeportes Limache0 - 0L
-
14/11/20241 Deportes LimacheCSD Antofagasta1 - 0L
-
20/10/20241 Curico UnidoCSD Antofagasta0 - 0W
-
13/10/2024CSD AntofagastaSantiago Wanderers0 - 2L
-
08/10/20241 CD MagallanesCSD Antofagasta0 - 0L
- Kết quả CSD Antofagasta mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CSD Antofagasta mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả CSD Antofagasta mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSD Antofagasta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSD Antofagasta (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
CSD Antofagasta (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rangers Talca | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | CD Magallanes | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Santiago Morning | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
4 | CD Copiapo S.A. | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Deportes Temuco | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | D. Concepcion | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Union San Felipe | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Cobreloa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Santiago Wanderers | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Universidad de Concepcion | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | CSD Antofagasta | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | San Luis Quillota | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Curico Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | San Marcos de Arica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Deportes Santa Cruz | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | Deportes Recoleta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile