Phong độ Puerto Montt gần đây, KQ Puerto Montt mới nhất
Phong độ Puerto Montt gần đây
-
02/03/2025Puerto MonttMunicipal Salamanca1 - 0W
-
20/10/2024General VelAsquezPuerto Montt2 - 0L
-
14/10/2024Puerto MonttCD Trasandino de Los Andes0 - 1L
-
05/10/20241 San Antonio UnidoPuerto Montt 11 - 0L
-
15/09/2024Puerto MonttLautaro de Buin 11 - 1W
-
08/09/2024OsornoPuerto Montt 20 - 0D
-
30/10/2024NublensePuerto Montt1 - 0D
-
Pen [4-2]
-
24/10/20241 Puerto MonttNublense0 - 0D
-
17/10/2024HuachipatoPuerto Montt1 - 0L
-
10/10/2024Puerto MonttHuachipato3 - 1W
Thống kê phong độ Puerto Montt gần đây, KQ Puerto Montt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Puerto Montt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Chile | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Puerto Montt gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Puerto MonttMunicipal Salamanca1 - 0W
-
20/10/2024General VelAsquezPuerto Montt2 - 0L
-
14/10/2024Puerto MonttCD Trasandino de Los Andes0 - 1L
-
05/10/20241 San Antonio UnidoPuerto Montt 11 - 0L
-
15/09/2024Puerto MonttLautaro de Buin 11 - 1W
-
08/09/2024OsornoPuerto Montt 20 - 0D
-
30/10/2024NublensePuerto Montt1 - 0D
-
Pen [4-2]
-
24/10/20241 Puerto MonttNublense0 - 0D
-
17/10/2024HuachipatoPuerto Montt1 - 0L
-
10/10/2024Puerto MonttHuachipato3 - 1W
- Kết quả Puerto Montt mới nhất ở giải Hạng 4 Chile
- Kết quả Puerto Montt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Puerto Montt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puerto Montt (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Puerto Montt (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rangers Talca | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
2 | CSD Antofagasta | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Santiago Morning | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Curico Unido | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | Universidad de Concepcion | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Santiago Wanderers | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | CD Magallanes | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
8 | Deportes Recoleta | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | CD Copiapo S.A. | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Cobreloa | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | San Luis Quillota | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Deportes Temuco | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | San Marcos de Arica | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Union San Felipe | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
15 | D. Concepcion | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
16 | Deportes Santa Cruz | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile