Phong độ Union Espanola gần đây, KQ Union Espanola mới nhất
Phong độ Union Espanola gần đây
-
15/04/2025Union EspanolaNublense2 - 0W
-
29/03/2025Union EspanolaUniv Catolica0 - 1L
-
17/03/2025Municipal IquiqueUnion Espanola0 - 1W
-
01/03/2025Deportes La SerenaUnion Espanola0 - 0L
-
22/02/2025Union EspanolaPalestino0 - 1L
-
10/04/2025Union EspanolaDeportiva Once Caldas0 - 0L
-
04/04/2025San Jose de OruroUnion Espanola0 - 0D
-
06/03/2025Union EspanolaEverton CD2 - 1D
-
Pen [3-1]
-
07/04/2025Union EspanolaPalestino 10 - 0W
-
22/03/2025Union EspanolaAudax Italiano0 - 0D
Thống kê phong độ Union Espanola gần đây, KQ Union Espanola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Union Espanola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Copa Sudamericana | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Union Espanola gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025Union EspanolaNublense2 - 0W
-
29/03/2025Union EspanolaUniv Catolica0 - 1L
-
17/03/2025Municipal IquiqueUnion Espanola0 - 1W
-
01/03/2025Deportes La SerenaUnion Espanola0 - 0L
-
22/02/2025Union EspanolaPalestino0 - 1L
-
10/04/2025Union EspanolaDeportiva Once Caldas0 - 0L
-
04/04/2025San Jose de OruroUnion Espanola0 - 0D
-
06/03/2025Union EspanolaEverton CD2 - 1D
-
Pen [3-1]
-
07/04/2025Union EspanolaPalestino 10 - 0W
-
22/03/2025Union EspanolaAudax Italiano0 - 0D
- Kết quả Union Espanola mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Union Espanola mới nhất ở giải Copa Sudamericana
- Kết quả Union Espanola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union Espanola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Espanola (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Union Espanola (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | T B T T H T |
2 | Coquimbo Unido | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | T T H H T H |
3 | Huachipato | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | T T B T T H |
4 | Audax Italiano | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | T T T H B T |
5 | Univ Catolica | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T B T H T H |
6 | Union La Calera | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B H T B T B |
7 | O.Higgins | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H H H T B |
8 | Deportes La Serena | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T H T B T |
9 | Cobresal | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | T T H H B H |
10 | Universidad de Chile | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 7 | T T B H B |
11 | Colo Colo | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
12 | Union Espanola | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B B T B T |
13 | Nublense | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 14 | -9 | 6 | H T H B H B |
14 | Deportes Limache | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 5 | H B B B B T |
15 | Everton CD | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B B H T B |
16 | Municipal Iquique | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B H B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile