Phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Phong độ Fortaleza F.C gần đây
-
16/05/2024Fortaleza F.CDeportivo Pereira1 - 0W
-
09/05/2024Deportivo PereiraFortaleza F.C0 - 0W
-
26/04/2024Deportiva Once CaldasFortaleza F.C0 - 0W
-
10/04/2024Fortaleza F.CDeportiva Once Caldas0 - 1W
-
29/04/2024Aguilas DoradasFortaleza F.C1 - 0D
-
23/04/2024Fortaleza F.CAtletico Bucaramanga0 - 1L
-
19/04/2024La EquidadFortaleza F.C 10 - 0D
-
14/04/2024Fortaleza F.CDeportiva Once Caldas0 - 0W
-
06/04/2024Atletico Nacional MedellinFortaleza F.C1 - 2W
-
31/03/2024Fortaleza F.CMillonarios0 - 2L
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Colombia | 4 | 4 | 0 | 0 |
Phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2024Aguilas DoradasFortaleza F.C1 - 0D
-
23/04/2024Fortaleza F.CAtletico Bucaramanga0 - 1L
-
19/04/2024La EquidadFortaleza F.C 10 - 0D
-
14/04/2024Fortaleza F.CDeportiva Once Caldas0 - 0W
-
06/04/2024Atletico Nacional MedellinFortaleza F.C1 - 2W
-
31/03/2024Fortaleza F.CMillonarios0 - 2L
-
16/05/2024Fortaleza F.CDeportivo Pereira1 - 0W
-
09/05/2024Deportivo PereiraFortaleza F.C0 - 0W
-
26/04/2024Deportiva Once CaldasFortaleza F.C0 - 0W
-
10/04/2024Fortaleza F.CDeportiva Once Caldas0 - 1W
- Kết quả Fortaleza F.C mới nhất ở giải VĐQG Colombia
- Kết quả Fortaleza F.C mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza F.C gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza F.C (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Fortaleza F.C (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Huila | 16 | 12 | 0 | 4 | 23 | 11 | 12 | 36 | T T B T B T |
2 | Cucuta | 16 | 9 | 5 | 2 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B T T H T |
3 | Llaneros FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 29 | T T B T T B |
4 | Tigres Zipaquira | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 12 | 10 | 27 | B T T H H T |
5 | Union Magdalena | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | T T T T H H |
6 | Real Cartagena | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 15 | 7 | 26 | T H T T B B |
7 | Deportes Quindio | 16 | 6 | 7 | 3 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T T B H H |
8 | Orsomarso | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 25 | H B B B T T |
9 | Cortulua | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | H B B T T T |
10 | Boca Juniors De Cali | 16 | 7 | 1 | 8 | 17 | 17 | 0 | 22 | T T T T T H |
11 | Real Soacha Cundinamarca | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 28 | 0 | 19 | B H H B T B |
12 | Barranquilla FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H B B T |
13 | Leones | 16 | 2 | 8 | 6 | 21 | 28 | -7 | 14 | H H H B B H |
14 | Bogota FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 32 | -18 | 14 | B H H H T B |
15 | Real Santander | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B B B |
16 | Atletico FC | 16 | 1 | 2 | 13 | 5 | 34 | -29 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia