Phong độ La Equidad gần đây, KQ La Equidad mới nhất
Phong độ La Equidad gần đây
-
05/03/2025Llaneros FCLa Equidad1 - 0L
-
22/02/2025La EquidadBoyaca Chico0 - 0L
-
17/02/2025Union MagdalenaLa Equidad 10 - 0D
-
14/02/2025La EquidadEnvigado FC 21 - 2L
-
09/02/2025MillonariosLa Equidad 11 - 0L
-
03/02/20252 La EquidadAtletico Nacional Medellin 20 - 0L
-
28/01/2025Aguilas DoradasLa Equidad1 - 0D
-
15/11/2024Deportivo PereiraLa Equidad3 - 2L
-
12/11/2024La EquidadDeportivo Pasto0 - 0D
-
06/11/2024Fortaleza F.CLa Equidad 10 - 1L
Thống kê phong độ La Equidad gần đây, KQ La Equidad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ La Equidad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ La Equidad gần đây: theo giải đấu
-
05/03/2025Llaneros FCLa Equidad1 - 0L
-
22/02/2025La EquidadBoyaca Chico0 - 0L
-
17/02/2025Union MagdalenaLa Equidad 10 - 0D
-
14/02/2025La EquidadEnvigado FC 21 - 2L
-
09/02/2025MillonariosLa Equidad 11 - 0L
-
03/02/20252 La EquidadAtletico Nacional Medellin 20 - 0L
-
28/01/2025Aguilas DoradasLa Equidad1 - 0D
-
15/11/2024Deportivo PereiraLa Equidad3 - 2L
-
12/11/2024La EquidadDeportivo Pasto0 - 0D
-
06/11/2024Fortaleza F.CLa Equidad 10 - 1L
- Kết quả La Equidad mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập La Equidad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Equidad (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
La Equidad (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dep.Independiente Medellin | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 17 | T T H T T T |
2 | America de Cali | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | T T H T H T |
3 | Atletico Nacional Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 13 | T T T H B T |
4 | Millonarios | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T H B T B T |
5 | Deportivo Cali | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | T B H T T H |
6 | Deportiva Once Caldas | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T B T T B |
7 | Atletico Junior Barranquilla | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | H H T T B H |
8 | Deportivo Pasto | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | B H T T T B |
9 | Independiente Santa Fe | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | T H H H B T |
10 | Deportes Tolima | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | T H T H H B |
11 | Alianza Petrolera | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | H H B H T T |
12 | Llaneros FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | T H H B B T |
13 | Boyaca Chico | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 8 | B H B B T H |
14 | Fortaleza F.C | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B T T B B |
15 | Envigado FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B T B T B |
16 | Deportivo Pereira | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | H B H B T B |
17 | Aguilas Doradas | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H H H B B H |
18 | Union Magdalena | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H H H B B H |
19 | Atletico Bucaramanga | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | B B B H H H |
20 | La Equidad | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 9 | -5 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia