Phong độ Hajduk Split gần đây, KQ Hajduk Split mới nhất
Phong độ Hajduk Split gần đây
-
22/02/2025Hajduk SplitZNK Osijek3 - 0W
-
15/02/2025Istra 1961 PulaHajduk Split1 - 1D
-
08/02/2025Hajduk SplitNK Varteks Varazdin1 - 0W
-
02/02/2025NK Lokomotiva ZagrebHajduk Split2 - 1L
-
26/01/2025Hajduk SplitSlaven Koprivnica0 - 0D
-
22/12/20242 HNK SibenikHajduk Split0 - 0W
-
15/12/2024Hajduk SplitRijeka2 - 1D
-
15/01/2025Real MurciaHajduk Split1 - 0L
-
14/01/2025Hajduk SplitUjpesti1 - 0L
-
09/01/2025Hajduk SplitVfL Osnabruck1 - 0W
Thống kê phong độ Hajduk Split gần đây, KQ Hajduk Split mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Hajduk Split gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Hajduk Split gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Hajduk SplitZNK Osijek3 - 0W
-
15/02/2025Istra 1961 PulaHajduk Split1 - 1D
-
08/02/2025Hajduk SplitNK Varteks Varazdin1 - 0W
-
02/02/2025NK Lokomotiva ZagrebHajduk Split2 - 1L
-
26/01/2025Hajduk SplitSlaven Koprivnica0 - 0D
-
22/12/20242 HNK SibenikHajduk Split0 - 0W
-
15/12/2024Hajduk SplitRijeka2 - 1D
-
15/01/2025Real MurciaHajduk Split1 - 0L
-
14/01/2025Hajduk SplitUjpesti1 - 0L
-
09/01/2025Hajduk SplitVfL Osnabruck1 - 0W
- Kết quả Hajduk Split mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Hajduk Split mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hajduk Split gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajduk Split (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Hajduk Split (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 10 | 26 | 45 | T T B B T T |
2 | Hajduk Split | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 18 | 18 | 44 | T H B T H T |
3 | Dinamo Zagreb | 23 | 11 | 5 | 7 | 45 | 32 | 13 | 38 | T T B T T B |
4 | NK Varteks Varazdin | 23 | 7 | 9 | 7 | 18 | 17 | 1 | 30 | B H T B B B |
5 | ZNK Osijek | 23 | 8 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 30 | H H T B B B |
6 | Slaven Koprivnica | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 29 | B H H T T H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 37 | -6 | 28 | T B T B T T |
8 | Istra 1961 Pula | 23 | 5 | 10 | 8 | 21 | 33 | -12 | 25 | H B H T H H |
9 | HNK Gorica | 23 | 6 | 5 | 12 | 20 | 33 | -13 | 23 | B H H T B T |
10 | HNK Sibenik | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 42 | -23 | 18 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia