Phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Phong độ HNK Sibenik gần đây
-
27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
23/09/2024RijekaHNK Sibenik2 - 0L
-
16/09/2024HNK SibenikNK Varteks Varazdin0 - 0D
-
31/08/2024HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0L
-
24/08/2024NK Lokomotiva ZagrebHNK Sibenik0 - 1W
-
17/08/2024Dinamo ZagrebHNK Sibenik2 - 0L
-
09/08/2024HNK SibenikSlaven Koprivnica2 - 0W
-
05/08/2024ZNK OsijekHNK Sibenik0 - 1W
-
10/09/2024NK Zrinski JurjevacHNK Sibenik0 - 0W
-
28/07/2024HNK SibenikGOSK Gabela0 - 0W
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
23/09/2024RijekaHNK Sibenik2 - 0L
-
16/09/2024HNK SibenikNK Varteks Varazdin0 - 0D
-
31/08/2024HNK GoricaHNK Sibenik1 - 0L
-
24/08/2024NK Lokomotiva ZagrebHNK Sibenik0 - 1W
-
17/08/2024Dinamo ZagrebHNK Sibenik2 - 0L
-
09/08/2024HNK SibenikSlaven Koprivnica2 - 0W
-
05/08/2024ZNK OsijekHNK Sibenik0 - 1W
-
28/07/2024HNK SibenikGOSK Gabela0 - 0W
-
10/09/2024NK Zrinski JurjevacHNK Sibenik0 - 0W
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Sibenik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
HNK Sibenik (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 | T T T T H T |
2 | NK Opatija | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T T H T H |
3 | Radnik Sesvete | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T T H T H H |
4 | NK Dubrava Zagreb | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B B B H T |
5 | HNK Cibalia | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 12 | H B H B T H |
6 | NK Jarun | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T B B T |
7 | Rudes | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T T B H |
8 | NK Orijent Rijeka | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T H T B H |
9 | NK Dugopolje | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B B H T H |
10 | NK Croatia Zmijavci | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | H H B B T H |
11 | NK Zrinski Jurjevac | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 15 | -13 | 3 | T B B B B B |
12 | Bijelo Brdo | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia