Phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây, KQ NK Dubrava Zagreb mới nhất
Phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây
-
08/03/2025NK Dubrava ZagrebHNK Cibalia0 - 0W
-
02/03/2025NK DugopoljeNK Dubrava Zagreb0 - 0L
-
22/02/2025NK Dubrava ZagrebNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
14/02/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb2 - 0L
-
30/11/2024NK Dubrava ZagrebNK Orijent Rijeka0 - 2L
-
07/02/2025NK Dubrava ZagrebNK Jarun2 - 0W
-
26/01/2025NK Dubrava ZagrebNK Opatija0 - 1D
-
22/01/2025NK Dubrava ZagrebHrvatski dragovoljac1 - 0W
-
18/01/2025NK Dubrava ZagrebRadnik Krizevci1 - 2L
-
15/01/2025NK Dubrava ZagrebRadnik Sesvete0 - 1L
Thống kê phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây, KQ NK Dubrava Zagreb mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Croatia | 5 | 2 | 0 | 3 |
Phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây: theo giải đấu
-
07/02/2025NK Dubrava ZagrebNK Jarun2 - 0W
-
26/01/2025NK Dubrava ZagrebNK Opatija0 - 1D
-
22/01/2025NK Dubrava ZagrebHrvatski dragovoljac1 - 0W
-
18/01/2025NK Dubrava ZagrebRadnik Krizevci1 - 2L
-
15/01/2025NK Dubrava ZagrebRadnik Sesvete0 - 1L
-
08/03/2025NK Dubrava ZagrebHNK Cibalia0 - 0W
-
02/03/2025NK DugopoljeNK Dubrava Zagreb0 - 0L
-
22/02/2025NK Dubrava ZagrebNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
14/02/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb2 - 0L
-
30/11/2024NK Dubrava ZagrebNK Orijent Rijeka0 - 2L
- Kết quả NK Dubrava Zagreb mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NK Dubrava Zagreb mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Dubrava Zagreb gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Dubrava Zagreb (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
NK Dubrava Zagreb (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 21 | 11 | 7 | 3 | 29 | 10 | 19 | 40 | T H H H H T |
2 | NK Opatija | 21 | 10 | 10 | 1 | 27 | 11 | 16 | 40 | T H H H H T |
3 | Radnik Sesvete | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 17 | 10 | 37 | T H T H T T |
4 | NK Dubrava Zagreb | 21 | 10 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 33 | B B B T B T |
5 | NK Orijent Rijeka | 21 | 7 | 10 | 4 | 25 | 21 | 4 | 31 | T T H B T T |
6 | HNK Cibalia | 21 | 8 | 6 | 7 | 31 | 22 | 9 | 30 | B H T T B B |
7 | NK Croatia Zmijavci | 21 | 6 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 27 | H B T H T B |
8 | Rudes | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 19 | -2 | 23 | H B H H T B |
9 | Bijelo Brdo | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | T T T H B B |
10 | NK Jarun | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 23 | -2 | 20 | B H B H H B |
11 | NK Dugopolje | 21 | 3 | 10 | 8 | 19 | 30 | -11 | 19 | B H B B T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 20 | 1 | 6 | 13 | 14 | 35 | -21 | 9 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia