Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Phong độ Rudes gần đây
-
01/12/2024RudesNK Jarun0 - 1D
-
23/11/2024Bijelo BrdoRudes0 - 0L
-
17/11/2024NK Croatia ZmijavciRudes0 - 0D
-
09/11/2024RudesNK Opatija1 - 2L
-
03/11/2024NK Dubrava ZagrebRudes0 - 0L
-
26/10/2024RudesHNK Cibalia0 - 0W
-
19/10/2024RudesNK Dugopolje1 - 0L
-
11/10/2024NK Zrinski JurjevacRudes1 - 1D
-
05/10/20241 RudesRadnik Sesvete2 - 0W
-
30/10/2024RudesIstra 1961 Pula0 - 1L
Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024RudesNK Jarun0 - 1D
-
23/11/2024Bijelo BrdoRudes0 - 0L
-
17/11/2024NK Croatia ZmijavciRudes0 - 0D
-
09/11/2024RudesNK Opatija1 - 2L
-
03/11/2024NK Dubrava ZagrebRudes0 - 0L
-
26/10/2024RudesHNK Cibalia0 - 0W
-
19/10/2024RudesNK Dugopolje1 - 0L
-
11/10/2024NK Zrinski JurjevacRudes1 - 1D
-
05/10/20241 RudesRadnik Sesvete2 - 0W
-
30/10/2024RudesIstra 1961 Pula0 - 1L
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 26 | 7 | 19 | 36 | H H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 28 | 14 | 14 | 36 | H H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | 29 | H H B H B T |
4 | ZNK Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H B T H H |
5 | NK Varteks Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 16 | 13 | 3 | 26 | H H T H H B |
6 | Slaven Koprivnica | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | H T T H T B |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 19 | T H B B T T |
8 | Istra 1961 Pula | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 19 | H B T H H H |
9 | HNK Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 33 | -18 | 16 | B T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 29 | -13 | 15 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia