Phong độ Aarhus AGF gần đây, KQ Aarhus AGF mới nhất
Phong độ Aarhus AGF gần đây
-
01/03/2025Randers FCAarhus AGF1 - 1D
-
23/02/2025Aarhus AGFAalborg1 - 0W
-
16/02/2025SonderjyskeAarhus AGF 11 - 3W
-
08/02/2025Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3W
-
01/02/2025Aarhus AGFAIK Solna1 - 0W
-
26/01/2025Aarhus AGFPhiladelphia Union0 - 1W
-
21/01/2025Aarhus AGFPardubice1 - 0W
-
16/01/2025Aarhus AGFOdense BK2 - 1W
-
16/12/20241 Brondby IFAarhus AGF2 - 0L
-
09/12/2024Aarhus AGFBrondby IF0 - 0W
Thống kê phong độ Aarhus AGF gần đây, KQ Aarhus AGF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Aarhus AGF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 5 | 0 | 0 |
Phong độ Aarhus AGF gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Randers FCAarhus AGF1 - 1D
-
23/02/2025Aarhus AGFAalborg1 - 0W
-
16/02/2025SonderjyskeAarhus AGF 11 - 3W
-
16/12/20241 Brondby IFAarhus AGF2 - 0L
-
09/12/2024Aarhus AGFBrondby IF0 - 0W
-
08/02/2025Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3W
-
01/02/2025Aarhus AGFAIK Solna1 - 0W
-
26/01/2025Aarhus AGFPhiladelphia Union0 - 1W
-
21/01/2025Aarhus AGFPardubice1 - 0W
-
16/01/2025Aarhus AGFOdense BK2 - 1W
- Kết quả Aarhus AGF mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Aarhus AGF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Aarhus AGF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aarhus AGF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Aarhus AGF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T T T T H |
2 | Midtjylland | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | B T T T B T |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Brondby IF | 20 | 8 | 8 | 4 | 38 | 26 | 12 | 32 | H H T T H H |
5 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
6 | Silkeborg | 20 | 8 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T B H B T T |
7 | Nordsjaelland | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T B T T B |
8 | Viborg | 20 | 6 | 6 | 8 | 34 | 36 | -2 | 24 | T H B B B T |
9 | Aalborg | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 18 | H H B B B H |
10 | Sonderjyske | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 16 | H H T B B B |
11 | Lyngby | 20 | 1 | 9 | 10 | 13 | 26 | -13 | 12 | H B B B H H |
12 | Vejle | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 45 | -25 | 10 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch