Phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất
Phong độ AC Horsens gần đây
-
15/03/2025AC HorsensEsbjerg1 - 0W
-
08/03/2025HobroAC Horsens1 - 2W
-
01/03/2025VendsysselAC Horsens1 - 1W
-
23/02/2025AC HorsensRoskilde0 - 0L
-
30/11/2024Kolding FCAC Horsens0 - 0W
-
24/11/2024AC HorsensHerfolge Boldklub Koge0 - 0D
-
14/02/2025StromsgodsetAC Horsens0 - 0D
-
08/02/2025HaugesundAC Horsens0 - 0D
-
29/01/2025AC HorsensRanders FC0 - 0L
-
24/01/2025AalborgAC Horsens3 - 0L
Thống kê phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 4 | 1 | 1 |
Phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025StromsgodsetAC Horsens0 - 0D
-
08/02/2025HaugesundAC Horsens0 - 0D
-
29/01/2025AC HorsensRanders FC0 - 0L
-
24/01/2025AalborgAC Horsens3 - 0L
-
15/03/2025AC HorsensEsbjerg1 - 0W
-
08/03/2025HobroAC Horsens1 - 2W
-
01/03/2025VendsysselAC Horsens1 - 1W
-
23/02/2025AC HorsensRoskilde0 - 0L
-
30/11/2024Kolding FCAC Horsens0 - 0W
-
24/11/2024AC HorsensHerfolge Boldklub Koge0 - 0D
- Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Horsens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
AC Horsens (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch